Bản dịch của từ Paralanguage trong tiếng Việt

Paralanguage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paralanguage (Noun)

pˈæɹəlæŋwɪdʒ
pˈæɹəlæŋwɪdʒ
01

Thành phần phi từ vựng của giao tiếp bằng lời nói, ví dụ như ngữ điệu, cao độ và tốc độ nói, tiếng động do dự, cử chỉ và nét mặt.

The nonlexical component of communication by speech for example intonation pitch and speed of speaking hesitation noises gesture and facial expression.

Ví dụ

Paralanguage plays a crucial role in effective communication during interviews.

Ngôn ngữ không từ vựng đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hiệu quả trong phỏng vấn.

Ignoring paralanguage cues can lead to misunderstandings in social interactions.

Bỏ qua dấu hiệu ngôn ngữ không từ vựng có thể dẫn đến hiểu lầm trong tương tác xã hội.

Do you think paralanguage influences how people perceive each other socially?

Bạn có nghĩ rằng ngôn ngữ không từ vựng ảnh hưởng đến cách mọi người nhận thức về nhau xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paralanguage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paralanguage

Không có idiom phù hợp