Bản dịch của từ Paralanguage trong tiếng Việt
Paralanguage

Paralanguage (Noun)
Thành phần phi từ vựng của giao tiếp bằng lời nói, ví dụ như ngữ điệu, cao độ và tốc độ nói, tiếng động do dự, cử chỉ và nét mặt.
The nonlexical component of communication by speech for example intonation pitch and speed of speaking hesitation noises gesture and facial expression.
Paralanguage plays a crucial role in effective communication during interviews.
Ngôn ngữ không từ vựng đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hiệu quả trong phỏng vấn.
Ignoring paralanguage cues can lead to misunderstandings in social interactions.
Bỏ qua dấu hiệu ngôn ngữ không từ vựng có thể dẫn đến hiểu lầm trong tương tác xã hội.
Do you think paralanguage influences how people perceive each other socially?
Bạn có nghĩ rằng ngôn ngữ không từ vựng ảnh hưởng đến cách mọi người nhận thức về nhau xã hội không?
Từ "paralanguage" ám chỉ khía cạnh phi ngôn ngữ trong giao tiếp, bao gồm âm điệu, âm lượng, nhịp điệu và các yếu tố phi ngữ âm khác. Paralanguage đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt sắc thái cảm xúc và ý định của người nói. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ và Anh-Anh trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, cách diễn đạt và sự chú trọng vào các yếu tố paralanguage có thể khác nhau trong các văn hóa giao tiếp.
Từ "paralanguage" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là tiền tố "para-", nghĩa là "bên cạnh" hoặc "đi kèm", kết hợp với từ "language", xuất phát từ tiếng Latinh "lingua", có nghĩa là "ngôn ngữ". Paralanguage đề cập đến các yếu tố phi ngôn ngữ trong giao tiếp, như âm điệu, nhịp điệu và cử chỉ, góp phần truyền tải thông điệp. Khái niệm này phản ánh tầm quan trọng của các yếu tố không lời trong việc hiểu và diễn đạt ý nghĩa trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "paralanguage" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn lĩnh vực của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó thường được đề cập trong các ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu giao tiếp phi ngôn ngữ. Paralanguage bao gồm các yếu tố như âm điệu, tốc độ nói và ngắt quãng, thường được sử dụng để phân tích cách thức truyền đạt cảm xúc và ý nghĩa trong giao tiếp hàng ngày, cũng như trong các buổi thảo luận, phỏng vấn và giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp