Bản dịch của từ Parallel to trong tiếng Việt
Parallel to

Parallel to (Phrase)
Her thoughts and actions are parallel to her sister's.
Suy nghĩ và hành động của cô ấy song song với em gái cô ấy.
His beliefs are not parallel to the mainstream views.
Niềm tin của anh ấy không song song với quan điểm chung.
Are your goals parallel to your friend's aspirations?
Mục tiêu của bạn có song song với khát vọng của bạn bè không?
Cụm từ "parallel to" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự tương đồng hoặc so sánh giữa hai đối tượng, sự kiện hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh, cụm từ này được dùng phổ biến cả trong Anh và Mỹ với cùng một nghĩa, chủ yếu trong ngữ cảnh toán học, khoa học hoặc văn học. Về phát âm, "parallel to" thường không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể, nhưng trong tiếng Anh Anh, trọng âm có thể nhẹ hơn một chút so với tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "parallel to" bắt nguồn từ tiếng Latinh "parallelos", có nghĩa là "song song", từ "para-" (bên cạnh) và "allelos" (nhau). Thuật ngữ này được chuyển thể qua tiếng Pháp "parallèle" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Trong ngữ cảnh hiện tại, "parallel to" thường được sử dụng để chỉ sự tương đồng hoặc mối quan hệ thích hợp giữa hai đối tượng, đồng thời phản ánh bản chất bất biến của chúng trong không gian hoặc ý tưởng.
Cụm từ "parallel to" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần nghe, đọc, viết và nói của bài thi IELTS. Trong phần nghe, nó có thể được sử dụng để chỉ sự tương đồng hoặc so sánh giữa các khái niệm. Trong phần đọc, cụm này thường xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc nghiên cứu. Trong phần viết và nói, "parallel to" thường được dùng để mô tả sự tương đồng trong ý tưởng hoặc kết quả. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến toán học, vật lý và thiết kế, nơi nó ám chỉ các đường, phương hoặc xu hướng tương đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp