Bản dịch của từ Paralyze trong tiếng Việt
Paralyze
Paralyze (Verb)
(chuyển tiếp) để hiển thị không thể hoạt động bình thường.
Transitive to render unable to function properly.
The pandemic paralyzes the economy, causing widespread job losses.
Đại dịch làm tê liệt nền kinh tế, gây ra mất việc rộng rãi.
Fear of failure can paralyze individuals from pursuing their dreams.
Sợ thất bại có thể làm tê liệt cá nhân khỏi theo đuổi ước mơ của họ.
A major data breach can paralyze a company's operations overnight.
Một vụ vi phạm dữ liệu lớn có thể làm tê liệt hoạt động của một công ty qua đêm.
(thông tục) bị bệnh tê liệt.
Transitive to afflict with paralysis.
The accident paralyzed his ability to walk.
Tai nạn làm cho anh ấy bị tê liệt khả năng đi lại.
The fear of failure can paralyze decision-making processes.
Sợ thất bại có thể làm tê liệt quá trình ra quyết định.
The economic crisis paralyzed the country's development plans.
Khủng hoảng kinh tế làm tê liệt các kế hoạch phát triển của đất nước.
(ngoại động) làm cho không thể di chuyển được; để cố định.
Transitive to render unable to move to immobilize.
The accident paralyzed his legs, making him unable to walk.
Tai nạn làm tê liệt chân anh ấy, khiến anh ấy không thể đi lại.
The fear of failure paralyzed her ability to make decisions.
Nỗi sợ thất bại làm cho khả năng ra quyết định của cô ấy bị tê liệt.
The economic crisis paralyzed the country's financial system, causing chaos.
Khủng hoảng kinh tế làm tê liệt hệ thống tài chính của đất nước, gây ra hỗn loạn.
Dạng động từ của Paralyze (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Paralyze |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Paralyzed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Paralyzed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Paralyzes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Paralyzing |
Họ từ
Từ "paralyze" (tê liệt) là một động từ có nghĩa là làm mất khả năng hoạt động hoặc cảm giác của một phần cơ thể. Từ này được sử dụng rộng rãi trong y học để mô tả trạng thái khi các dây thần kinh không còn chức năng, gây ảnh hưởng đến vận động. Trong tiếng Anh Anh, "paralyse" được viết với chữ "s" thay vì "z" như trong tiếng Anh Mỹ. Điều này phản ánh sự khác biệt trong chính tả, nhưng nghĩa và cách sử dụng của hai phiên bản ngôn ngữ này đều tương đồng.
Từ "paralyze" có nguồn gốc từ tiếng Latin "paralysis", xuất phát từ từ "paralytikos" trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "bị tê liệt". "Paralysis" được cấu thành từ "para-" (cạnh) và "lyein" (giải phóng). Kể từ khi được chuyển vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, nghĩa của từ đã mở rộng từ việc chỉ tình trạng thể chất bị tê liệt đến việc ám chỉ trạng thái không hoạt động hay bất lực trong nhiều bối cảnh khác nhau, phản ánh sự kết nối giữa chức năng thể chất và tâm lý.
Từ "paralyze" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề y tế, tâm lý và sinh học. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các tình trạng sức khỏe hoặc chấn thương. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để thảo luận về ảnh hưởng của stress hoặc biến đổi khí hậu. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các văn bản khoa học và báo cáo y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp