Bản dịch của từ Paralyze trong tiếng Việt
Paralyze

Paralyze(Verb)
(thông tục) Bị bệnh tê liệt.
Transitive To afflict with paralysis.
(chuyển tiếp) Để hiển thị không thể hoạt động bình thường.
Transitive To render unable to function properly.
(ngoại động) Làm cho không thể di chuyển được; để cố định.
Transitive To render unable to move to immobilize.
Dạng động từ của Paralyze (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Paralyze |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Paralyzed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Paralyzed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Paralyzes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Paralyzing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "paralyze" (tê liệt) là một động từ có nghĩa là làm mất khả năng hoạt động hoặc cảm giác của một phần cơ thể. Từ này được sử dụng rộng rãi trong y học để mô tả trạng thái khi các dây thần kinh không còn chức năng, gây ảnh hưởng đến vận động. Trong tiếng Anh Anh, "paralyse" được viết với chữ "s" thay vì "z" như trong tiếng Anh Mỹ. Điều này phản ánh sự khác biệt trong chính tả, nhưng nghĩa và cách sử dụng của hai phiên bản ngôn ngữ này đều tương đồng.
Từ "paralyze" có nguồn gốc từ tiếng Latin "paralysis", xuất phát từ từ "paralytikos" trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "bị tê liệt". "Paralysis" được cấu thành từ "para-" (cạnh) và "lyein" (giải phóng). Kể từ khi được chuyển vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, nghĩa của từ đã mở rộng từ việc chỉ tình trạng thể chất bị tê liệt đến việc ám chỉ trạng thái không hoạt động hay bất lực trong nhiều bối cảnh khác nhau, phản ánh sự kết nối giữa chức năng thể chất và tâm lý.
Từ "paralyze" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề y tế, tâm lý và sinh học. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các tình trạng sức khỏe hoặc chấn thương. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để thảo luận về ảnh hưởng của stress hoặc biến đổi khí hậu. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các văn bản khoa học và báo cáo y tế.
Họ từ
Từ "paralyze" (tê liệt) là một động từ có nghĩa là làm mất khả năng hoạt động hoặc cảm giác của một phần cơ thể. Từ này được sử dụng rộng rãi trong y học để mô tả trạng thái khi các dây thần kinh không còn chức năng, gây ảnh hưởng đến vận động. Trong tiếng Anh Anh, "paralyse" được viết với chữ "s" thay vì "z" như trong tiếng Anh Mỹ. Điều này phản ánh sự khác biệt trong chính tả, nhưng nghĩa và cách sử dụng của hai phiên bản ngôn ngữ này đều tương đồng.
Từ "paralyze" có nguồn gốc từ tiếng Latin "paralysis", xuất phát từ từ "paralytikos" trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "bị tê liệt". "Paralysis" được cấu thành từ "para-" (cạnh) và "lyein" (giải phóng). Kể từ khi được chuyển vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, nghĩa của từ đã mở rộng từ việc chỉ tình trạng thể chất bị tê liệt đến việc ám chỉ trạng thái không hoạt động hay bất lực trong nhiều bối cảnh khác nhau, phản ánh sự kết nối giữa chức năng thể chất và tâm lý.
Từ "paralyze" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề y tế, tâm lý và sinh học. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các tình trạng sức khỏe hoặc chấn thương. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để thảo luận về ảnh hưởng của stress hoặc biến đổi khí hậu. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các văn bản khoa học và báo cáo y tế.
