Bản dịch của từ Paralyzed trong tiếng Việt
Paralyzed

Paralyzed (Adjective)
Many people feel paralyzed by fear during social interactions.
Nhiều người cảm thấy bị tê liệt bởi nỗi sợ trong giao tiếp xã hội.
She is not paralyzed; she just feels anxious in crowds.
Cô ấy không bị tê liệt; cô chỉ cảm thấy lo lắng trong đám đông.
Are you paralyzed when speaking in front of large groups?
Bạn có bị tê liệt khi nói trước đám đông lớn không?
Dạng tính từ của Paralyzed (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Paralyzed Liệt | More paralyzed Liệt nhiều hơn | Most paralyzed Liệt nhất |
Paralyzed (Verb)
The accident paralyzed John, affecting his ability to walk.
Tai nạn đã làm John bị liệt, ảnh hưởng đến khả năng đi lại.
The news did not paralyze the community's efforts to help others.
Tin tức không làm tê liệt nỗ lực của cộng đồng để giúp đỡ người khác.
Did the protest paralyze the city during the event?
Cuộc biểu tình có làm tê liệt thành phố trong sự kiện không?
Dạng động từ của Paralyzed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Paralyze |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Paralyzed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Paralyzed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Paralyzes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Paralyzing |
Họ từ
Từ "paralyzed" (tê liệt) là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái không thể cử động hoặc cảm giác do tổn thương thần kinh, có thể liên quan đến một bộ phận cơ thể hoặc toàn bộ cơ thể. Trong tiếng Anh Anh, sử dụng hình thức "paralysed" với "s" thay vì "z" như trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở chính tả, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng đều tương tự, tập trung vào tình huống y tế hoặc trường hợp mất khả năng hoạt động.
Từ "paralyzed" có nguồn gốc từ từ Latin "paralysis", xuất phát từ động từ "paralysare", có nghĩa là "làm cho tê liệt". "Para-" có nghĩa là "bên ngoài" hay "không", trong khi "lysis" có nghĩa là "phá vỡ" hay "giải phóng". Qua thời gian, từ này đã được áp dụng để chỉ trạng thái không thể hoạt động hoặc di chuyển của cơ thể do tổn thương thần kinh. Hiện nay, "paralyzed" còn được sử dụng ở nghĩa bóng để diễn tả tình trạng thiếu khả năng hành động hoặc quyết định trong những tình huống nhất định.
Từ "paralyzed" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, nơi nó thường được sử dụng để mô tả tình trạng mất khả năng vận động hoặc hoạt động do tổn thương thần kinh. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sức khỏe, tai nạn hoặc các bệnh lý. Trong cuộc sống hàng ngày, "paralyzed" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc tâm lý, liên quan đến những ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng cơ thể hoặc tâm trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp