Bản dịch của từ Paralyzed trong tiếng Việt
Paralyzed
Paralyzed (Adjective)
Many people feel paralyzed by fear during social interactions.
Nhiều người cảm thấy bị tê liệt bởi nỗi sợ trong giao tiếp xã hội.
She is not paralyzed; she just feels anxious in crowds.
Cô ấy không bị tê liệt; cô chỉ cảm thấy lo lắng trong đám đông.
Are you paralyzed when speaking in front of large groups?
Bạn có bị tê liệt khi nói trước đám đông lớn không?
Dạng tính từ của Paralyzed (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Paralyzed Liệt | More paralyzed Liệt nhiều hơn | Most paralyzed Liệt nhất |
Paralyzed (Verb)
The accident paralyzed John, affecting his ability to walk.
Tai nạn đã làm John bị liệt, ảnh hưởng đến khả năng đi lại.
The news did not paralyze the community's efforts to help others.
Tin tức không làm tê liệt nỗ lực của cộng đồng để giúp đỡ người khác.
Did the protest paralyze the city during the event?
Cuộc biểu tình có làm tê liệt thành phố trong sự kiện không?
Dạng động từ của Paralyzed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Paralyze |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Paralyzed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Paralyzed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Paralyzes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Paralyzing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp