Bản dịch của từ Paralyzes trong tiếng Việt
Paralyzes

Paralyzes (Verb)
Khiến trở nên bất lực hoặc không hiệu quả.
Cause to become powerless or ineffective.
The fear of rejection paralyzes many people in social situations.
Nỗi sợ bị từ chối khiến nhiều người trở nên bất lực trong tình huống xã hội.
Social anxiety does not paralyze everyone; some thrive in crowds.
Lo âu xã hội không khiến mọi người bất lực; một số người phát triển trong đám đông.
Does social media paralyze real-life interactions for young adults?
Mạng xã hội có khiến các tương tác ngoài đời thực của người lớn trẻ tuổi trở nên bất lực không?
Dạng động từ của Paralyzes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Paralyze |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Paralyzed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Paralyzed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Paralyzes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Paralyzing |
Họ từ
Từ "paralyzes" là dạng động từ số ít hiện tại của "paralyze", có nghĩa là làm tê liệt hoặc ngăn chặn hoạt động bình thường của một phần cơ thể hoặc một chức năng nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết là "paralyses" với chữ 's' ở cuối, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "paralyzes" với chữ 'z'. Về mặt phát âm, sự khác biệt này có thể không rõ ràng, nhưng viết và ngữ nghĩa thì có sự khác biệt nhỏ trong cách thức sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "paralyzes" có nguồn gốc từ tiếng Latin "paralysis", được hình thành từ "para-" có nghĩa là "bên cạnh" và "lysis", có nghĩa là "phân giải" hoặc "giải phóng". Nguyên nghĩa của từ ám chỉ tình trạng mất khả năng vận động hoặc chức năng do sự phân hủy hoặc cản trở của các tín hiệu thần kinh. Theo thời gian, từ này đã mở rộng sang nghĩa đen và nghĩa bóng, chỉ về sự ngưng trệ, không hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như tâm lý hoặc hoạt động xã hội.
Từ "paralyzes" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả trạng thái cảm xúc hoặc tác động vật lý trong phần Viết và Nói. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng tê liệt về mặt vận động trong y học, cũng như cho tình trạng không thể hành động hoặc đưa ra quyết định trong các ngữ cảnh xã hội, tâm lý hoặc chính trị.