Bản dịch của từ Parapsychologist trong tiếng Việt

Parapsychologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parapsychologist (Noun)

pˌɛɹəpəstʃˈɔɪpələst
pˌɛɹəpəstʃˈɔɪpələst
01

Một người tuyên bố có sức mạnh tâm linh đặc biệt, đặc biệt là khả năng giao tiếp với người chết.

A person claiming special psychic powers especially the ability to communicate with the dead.

Ví dụ

The parapsychologist conducted a seance to communicate with spirits.

Nhà tâm linh thực hiện một buổi seance để giao tiếp với linh hồn.

The famous parapsychologist wrote a book about contacting the deceased.

Nhà tâm linh nổi tiếng đã viết một cuốn sách về việc liên lạc với người đã khuất.

Many people seek out parapsychologists for guidance on spiritual matters.

Nhiều người tìm đến nhà tâm linh để được hướng dẫn về các vấn đề tâm linh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parapsychologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parapsychologist

Không có idiom phù hợp