Bản dịch của từ Parfait trong tiếng Việt

Parfait

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parfait (Noun)

pɑɹfˈeɪ
pɑɹfˈeɪ
01

Một loại pâté béo ngậy với độ sệt rất mịn.

A rich pâté with a very smooth consistency.

Ví dụ

The chef served a delicious parfait at the charity gala last night.

Đầu bếp đã phục vụ một món parfait ngon tại buổi gala từ thiện tối qua.

They did not enjoy the parfait at the social event last week.

Họ đã không thích món parfait tại sự kiện xã hội tuần trước.

Did you taste the parfait at the community festival this year?

Bạn đã nếm thử món parfait tại lễ hội cộng đồng năm nay chưa?

02

Một món tráng miệng lạnh đậm đà được làm từ kem tươi, trứng và trái cây.

A rich cold dessert made with whipped cream eggs and fruit.

Ví dụ

The parfait at Café Gourmet has fresh strawberries and cream.

Món parfait tại Café Gourmet có dâu tây tươi và kem.

I do not like the chocolate parfait served at the party.

Tôi không thích món parfait sô cô la được phục vụ tại bữa tiệc.

Is the parfait from Sweet Treats made with organic ingredients?

Món parfait từ Sweet Treats có được làm từ nguyên liệu hữu cơ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parfait/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parfait

Không có idiom phù hợp