Bản dịch của từ Parlance trong tiếng Việt

Parlance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parlance (Noun)

pˈɑɹlns
pˈɑɹlns
01

Một cách nói hoặc sử dụng từ cụ thể, đặc biệt là cách phổ biến của những người có công việc hoặc sở thích cụ thể.

A particular way of speaking or using words especially a way common to those with a particular job or interest.

Ví dụ

In social parlance, we often say 'networking' to build connections.

Trong ngôn ngữ xã hội, chúng ta thường nói 'mạng lưới' để xây dựng kết nối.

Social parlance does not include jargon from other professions or fields.

Ngôn ngữ xã hội không bao gồm thuật ngữ từ các nghề hoặc lĩnh vực khác.

What phrases are common in social parlance among young adults today?

Những cụm từ nào phổ biến trong ngôn ngữ xã hội của thanh niên hôm nay?

Dạng danh từ của Parlance (Noun)

SingularPlural

Parlance

Parlances

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parlance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parlance

Không có idiom phù hợp