Bản dịch của từ Parlance trong tiếng Việt
Parlance

Parlance (Noun)
Một cách nói hoặc sử dụng từ cụ thể, đặc biệt là cách phổ biến của những người có công việc hoặc sở thích cụ thể.
A particular way of speaking or using words especially a way common to those with a particular job or interest.
In social parlance, we often say 'networking' to build connections.
Trong ngôn ngữ xã hội, chúng ta thường nói 'mạng lưới' để xây dựng kết nối.
Social parlance does not include jargon from other professions or fields.
Ngôn ngữ xã hội không bao gồm thuật ngữ từ các nghề hoặc lĩnh vực khác.
What phrases are common in social parlance among young adults today?
Những cụm từ nào phổ biến trong ngôn ngữ xã hội của thanh niên hôm nay?
Dạng danh từ của Parlance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Parlance | Parlances |
Họ từ
Từ "parlance" được sử dụng để chỉ cách diễn đạt hoặc ngôn ngữ đặc trưng của một nhóm người nào đó, thường liên quan đến một lĩnh vực chuyên môn. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp và thường gặp trong các văn bản chính thức hoặc học thuật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa British English và American English về nghĩa và cách sử dụng của từ này. Tuy nhiên, phong cách viết có thể khác nhau trong văn cảnh cụ thể, với British English có xu hướng sử dụng từ ngữ tao nhã hơn.
Từ "parlance" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "parlance", có nguồn gốc từ động từ Latin "parlare", nghĩa là "nói" hoặc "đàm thoại". Khái niệm này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, thường được sử dụng để chỉ cách diễn đạt hoặc ngôn ngữ đặc trưng của một nhóm nhất định. Ngày nay, "parlance" chỉ việc sử dụng ngôn ngữ trong một bối cảnh cụ thể, nhấn mạnh sự khác biệt và tính chuyên môn trong giao tiếp.
Từ "parlance" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngôn ngữ thông dụng và dễ hiểu được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh chính thức, như trong các bài viết học thuật hoặc các cuộc hội thảo. "Parlance" thường được sử dụng để chỉ cách diễn đạt đặc trưng của một nhóm hoặc lĩnh vực cụ thể, phản ánh sự tinh tế và sự biến thể trong ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp