Bản dịch của từ Parley trong tiếng Việt

Parley

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parley (Noun)

pˈɑɹli
pˈɑɹli
01

Cuộc họp giữa các bên đối lập trong một cuộc tranh chấp, đặc biệt là thảo luận về các điều kiện đình chiến.

A conference between opposing sides in a dispute especially a discussion of terms for an armistice.

Ví dụ

Let's schedule a parley to resolve the conflict peacefully.

Hãy lên lịch một cuộc đàm phán để giải quyết xung đột một cách hòa bình.

They refused to attend the parley, prolonging the disagreement.

Họ từ chối tham dự cuộc đàm phán, kéo dài sự không đồng ý.

Is a parley necessary to reach a compromise in this situation?

Liệu một cuộc đàm phán có cần thiết để đạt được sự thỏa hiệp trong tình huống này không?

Parley (Verb)

pˈɑɹli
pˈɑɹli
01

Tổ chức một cuộc họp với phía đối lập để thảo luận về các điều khoản.

Hold a conference with the opposing side to discuss terms.

Ví dụ

They decided to parley with the protesters for a peaceful resolution.

Họ quyết định đàm phán với người biểu tình để giải quyết hòa bình.

The government refused to parley with the rebels, escalating tensions.

Chính phủ từ chối đàm phán với phe nổi dậy, leo thang căng thẳng.

Did the activists manage to parley with the authorities regarding the issue?

Nhà hoạt động có thể đàm phán với cơ quan chức năng về vấn đề không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Parley cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parley

Không có idiom phù hợp