Bản dịch của từ Parley trong tiếng Việt
Parley
Parley (Noun)
Cuộc họp giữa các bên đối lập trong một cuộc tranh chấp, đặc biệt là thảo luận về các điều kiện đình chiến.
A conference between opposing sides in a dispute especially a discussion of terms for an armistice.
Let's schedule a parley to resolve the conflict peacefully.
Hãy lên lịch một cuộc đàm phán để giải quyết xung đột một cách hòa bình.
They refused to attend the parley, prolonging the disagreement.
Họ từ chối tham dự cuộc đàm phán, kéo dài sự không đồng ý.
Is a parley necessary to reach a compromise in this situation?
Liệu một cuộc đàm phán có cần thiết để đạt được sự thỏa hiệp trong tình huống này không?
Parley (Verb)
Tổ chức một cuộc họp với phía đối lập để thảo luận về các điều khoản.
Hold a conference with the opposing side to discuss terms.
They decided to parley with the protesters for a peaceful resolution.
Họ quyết định đàm phán với người biểu tình để giải quyết hòa bình.
The government refused to parley with the rebels, escalating tensions.
Chính phủ từ chối đàm phán với phe nổi dậy, leo thang căng thẳng.
Did the activists manage to parley with the authorities regarding the issue?
Nhà hoạt động có thể đàm phán với cơ quan chức năng về vấn đề không?
Họ từ
Từ "parley" có nghĩa là cuộc đàm phán giữa hai hoặc nhiều bên, thường liên quan đến các vấn đề như hòa bình hoặc các điều kiện chiến tranh. Trong tiếng Anh, cả hai phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, "parley" có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh quân sự hoặc lịch sử trong tiếng Anh Anh. Phát âm của từ này cũng tương tự, với âm tiết chính thường nhấn mạnh trên âm "par".
Từ "parley" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "parler", nghĩa là "nói". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ XIV, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh đàm phán giữa hai bên, đặc biệt trong các tình huống xung đột hoặc chiến tranh. Ý nghĩa này liên hệ chặt chẽ với bản chất giao tiếp và thương thuyết, phản ánh sự cần thiết phải thảo luận để tìm ra giải pháp cho những vấn đề căng thẳng.
Từ "parley" thể hiện tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên môn và lịch sử của nó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn ra các cuộc đàm phán giữa các bên đối lập, đặc biệt trong lĩnh vực chính trị và quân sự. Ngoài ra, "parley" cũng có thể xuất hiện trong các văn bản hư cấu hoặc trong các thảo luận về ngoại giao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp