Bản dịch của từ Parliamentary procedure rule trong tiếng Việt
Parliamentary procedure rule
Parliamentary procedure rule (Phrase)
Knowing parliamentary procedure rules is essential for IELTS speaking preparation.
Việc biết các quy tắc thủ tục nghị viện là cần thiết cho việc chuẩn bị nói IELTS.
Ignoring parliamentary procedure rules may lead to confusion during IELTS writing.
Bỏ qua các quy tắc thủ tục nghị viện có thể dẫn đến sự nhầm lẫn trong việc viết IELTS.
Do you think understanding parliamentary procedure rules is important for IELTS?
Bạn có nghĩ rằng việc hiểu các quy tắc thủ tục nghị viện quan trọng cho IELTS không?
Quy tắc quy trình nghị viện (parliamentary procedure rule) là các hướng dẫn và quy định được áp dụng trong các cuộc họp của cơ quan lập pháp nhằm đảm bảo tính trật tự, công bằng và hiệu quả trong việc thảo luận và ra quyết định. Quy tắc này thường quy định các bước biểu quyết, quyền phát biểu của các thành viên, cũng như cách thức trình bày các vấn đề. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về thuật ngữ này, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và cách tiếp cận quy trình nghị viện giữa hai nền văn hóa.
Cụm từ "parliamentary procedure rule" xuất phát từ tiếng Latin "parliamentum", có nghĩa là "hội đồng", và "procedere", nghĩa là "tiến hành". Thuật ngữ này được phát triển trong bối cảnh chính trị ở châu Âu, nơi các nghị viện ra đời như một phần của hệ thống quản lý nhà nước. Các quy tắc này định hình cách thức tổ chức và điều hành các cuộc họp, đảm bảo tính hiệu quả và tính công bằng trong các quyết định được đưa ra, phản ánh sự quan trọng của quy trình trong việc quản lý công việc chung.
Quy tắc thủ tục nghị viện là một thuật ngữ phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần đọc và viết, nơi thí sinh thường gặp các văn bản liên quan đến chính trị và quản lý nhà nước. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bối cảnh thảo luận về quy trình lập pháp, điều hành cuộc họp và quyết định chính thức. Sự hiểu biết về quy tắc này là cần thiết trong các tình huống liên quan đến hội nghị, tổ chức hoặc hoạt động chính trị nhằm đảm bảo tính chất công bằng và minh bạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp