Bản dịch của từ Parliamentary procedure rule trong tiếng Việt

Parliamentary procedure rule

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parliamentary procedure rule (Phrase)

pˌɑɹləmˈɛntɚi pɹəsˈidʒɚ ɹˈul
pˌɑɹləmˈɛntɚi pɹəsˈidʒɚ ɹˈul
01

Một cách được chỉ định để tiến hành kinh doanh trong môi trường nhóm chính thức, chẳng hạn như hội đồng hoặc ủy ban lập pháp.

A designated way to conduct business in a formal group setting such as a legislative assembly or committee.

Ví dụ

Knowing parliamentary procedure rules is essential for IELTS speaking preparation.

Việc biết các quy tắc thủ tục nghị viện là cần thiết cho việc chuẩn bị nói IELTS.

Ignoring parliamentary procedure rules may lead to confusion during IELTS writing.

Bỏ qua các quy tắc thủ tục nghị viện có thể dẫn đến sự nhầm lẫn trong việc viết IELTS.

Do you think understanding parliamentary procedure rules is important for IELTS?

Bạn có nghĩ rằng việc hiểu các quy tắc thủ tục nghị viện quan trọng cho IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Parliamentary procedure rule cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parliamentary procedure rule

Không có idiom phù hợp