Bản dịch của từ Paroxytone trong tiếng Việt

Paroxytone

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paroxytone (Adjective)

pəɹˈɑksɪtoʊn
pəɹˈɑksɪtoʊn
01

(đặc biệt là trong tiếng hy lạp cổ) có trọng âm sắc nét ở âm tiết cuối cùng trừ một âm tiết.

Especially in ancient greek having an acute accent on the last syllable but one.

Ví dụ

The word 'democracy' is paroxytone in ancient Greek pronunciation.

Từ 'dân chủ' là từ paroxytone trong cách phát âm cổ đại Hy Lạp.

Many paroxytone words are difficult for students to pronounce correctly.

Nhiều từ paroxytone khó cho sinh viên phát âm chính xác.

Are there more paroxytone words in ancient Greek literature?

Có nhiều từ paroxytone hơn trong văn học cổ đại Hy Lạp không?

Paroxytone (Noun)

pəɹˈɑksɪtoʊn
pəɹˈɑksɪtoʊn
01

Một từ có giọng paroxytone.

A word with a paroxytone accent.

Ví dụ

The word 'society' is a paroxytone in English.

Từ 'society' là một từ có trọng âm ở trước trong tiếng Anh.

Many students do not recognize paroxytone words in speech.

Nhiều sinh viên không nhận ra các từ có trọng âm ở trước trong lời nói.

Is 'community' a paroxytone word in the social context?

Từ 'community' có phải là từ có trọng âm ở trước trong ngữ cảnh xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/paroxytone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paroxytone

Không có idiom phù hợp