Bản dịch của từ Parr trong tiếng Việt

Parr

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parr (Noun)

pˈɑɹ
pˈɑɹ
01

Cá hồi non (hoặc cá hồi) giữa giai đoạn cá bột và cá hồi, được phân biệt bằng các mảng tròn sẫm màu cách đều nhau dọc theo các cạnh của nó.

A young salmon (or trout) between the stages of fry and smolt, distinguished by dark rounded patches evenly spaced along its sides.

Ví dụ

The parr population in the river is declining due to pollution.

Dân số cá parr trong sông đang giảm do ô nhiễm.

Researchers are studying the migration patterns of parr in freshwater.

Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu mẫu tự di cư của cá parr trong nước ngọt.

The conservation efforts aim to protect the habitat of parr.

Các nỗ lực bảo tồn nhằm bảo vệ môi trường sống của cá parr.

Dạng danh từ của Parr (Noun)

SingularPlural

Parr

Parrs

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/parr/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parr

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.