Bản dịch của từ Parr trong tiếng Việt
Parr

Parr (Noun)
The parr population in the river is declining due to pollution.
Dân số cá parr trong sông đang giảm do ô nhiễm.
Researchers are studying the migration patterns of parr in freshwater.
Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu mẫu tự di cư của cá parr trong nước ngọt.
The conservation efforts aim to protect the habitat of parr.
Các nỗ lực bảo tồn nhằm bảo vệ môi trường sống của cá parr.
Dạng danh từ của Parr (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Parr | Parrs |
Họ từ
Từ "parr" là thuật ngữ sinh học chỉ giai đoạn phát triển của cá hồi, đặc biệt là giai đoạn sau khi cá con (alevin) rời khỏi trứng và trước khi chúng trở thành cá trưởng thành. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các nghiên cứu về sinh thái học và nuôi trồng thủy sản. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "parr" được viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể thường thấy trong các thuật ngữ khác.
Từ "parr" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "parra", có nghĩa là “đứa trẻ”. Trong ngữ cảnh hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ cá hồi non, đặc biệt khi chúng đang trong giai đoạn sống trong nước ngọt trước khi di cư ra biển. Sự phát triển từ nghĩa nguyên gốc đến nghĩa hiện tại phản ánh quá trình trưởng thành và sự chuyển đổi của sinh vật trong tự nhiên, minh chứng cho sự thích nghi của chúng với môi trường sống.
Từ "parr" là một thuật ngữ trong sinh học, sử dụng để chỉ giai đoạn phát triển của cá hồi trước khi chúng trở thành cá non. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện, chủ yếu trong các phần liên quan đến khoa học tự nhiên hoặc sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, "parr" có thể được sử dụng trong nghiên cứu về sinh thái hoặc trong các cuộc thảo luận chuyên sâu về động vật thủy sinh và hệ sinh thái nước ngọt.