Bản dịch của từ Parrotlet trong tiếng Việt
Parrotlet

Parrotlet (Noun)
I saw a parrotlet at the pet store yesterday.
Hôm qua, tôi đã thấy một con parrotlet ở cửa hàng thú cưng.
Many people do not know about the parrotlet's unique traits.
Nhiều người không biết về những đặc điểm độc đáo của parrotlet.
Is a parrotlet a good pet for social interactions?
Parrotlet có phải là thú cưng tốt cho các tương tác xã hội không?
"Parrotlet" là một thuật ngữ chỉ loài chim nhỏ thuộc họ Psittacidae, thường có màu sắc sặc sỡ và kích thước chỉ từ 10 đến 12 cm. Chúng được nuôi làm thú cưng nhờ tính cách hiếu động và có khả năng bắt chước âm thanh. Trong tiếng Anh Mỹ, "parrotlet" được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh cũng sử dụng cùng một từ này nhưng ít gặp hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "parrotlet" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ "parrot" (vẹt) và hậu tố "-let" diễn tả kích thước nhỏ. "Parrot" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "perroquet", vốn có nguồn gốc từ tiếng Latin "psittacus" (vẹt). Parrotlet là một dạng vẹt nhỏ, có tính chất năng động và thông minh, phản ánh sâu sắc sự phát triển của ngôn ngữ và ý nghĩa theo hướng miêu tả đặc điểm kích thước và hành vi của loài này trong tự nhiên.
Từ "parrotlet" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thuộc về lĩnh vực động vật học chuyên môn hơn là từ vựng phổ biến. Trong các bối cảnh khác, "parrotlet" thường được sử dụng để chỉ những loài chim nhỏ cưng, đặc biệt trong các cuộc hội thoại về thú cưng, chăm sóc động vật hoặc trong các tài liệu nghiên cứu về sinh thái và hành vi của các loài chim.