Bản dịch của từ Part with trong tiếng Việt
Part with
Part with (Noun)
She played a part with great enthusiasm in the school play.
Cô ấy đã đóng một phần với sự hăng hái lớn trong vở kịch của trường.
His part with the charity organization involved fundraising and community events.
Phần của anh ấy với tổ chức từ thiện bao gồm quyên góp và sự kiện cộng đồng.
The company's part with the local community focused on environmental initiatives.
Phần của công ty với cộng đồng địa phương tập trung vào các sáng kiến môi trường.
Part with (Verb)
She will part with her old clothes for charity.
Cô ấy sẽ tách ra quần áo cũ của mình để từ thiện.
The community decided to part with tradition and embrace change.
Cộng đồng quyết định tách ra khỏi truyền thống và chấp nhận sự thay đổi.
He couldn't part with his favorite book despite its worn-out condition.
Anh ấy không thể tách ra khỏi cuốn sách yêu thích dù nó đã cũ kỹ.
Part with (Adverb)
She agreed to help with the project to some extent.
Cô ấy đồng ý giúp với dự án một cách nào đó.
He participated in the charity event with enthusiasm and dedication.
Anh ấy tham gia sự kiện từ thiện với sự hăng hái và tận tâm.
The community came together with unity to support those in need.
Cộng đồng đoàn kết lại với nhau để ủng hộ những người cần giúp đỡ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp