Bản dịch của từ Part with trong tiếng Việt
Part with

Part with (Noun)
She played a part with great enthusiasm in the school play.
Cô ấy đã đóng một phần với sự hăng hái lớn trong vở kịch của trường.
His part with the charity organization involved fundraising and community events.
Phần của anh ấy với tổ chức từ thiện bao gồm quyên góp và sự kiện cộng đồng.
The company's part with the local community focused on environmental initiatives.
Phần của công ty với cộng đồng địa phương tập trung vào các sáng kiến môi trường.
Part with (Verb)
She will part with her old clothes for charity.
Cô ấy sẽ tách ra quần áo cũ của mình để từ thiện.
The community decided to part with tradition and embrace change.
Cộng đồng quyết định tách ra khỏi truyền thống và chấp nhận sự thay đổi.
He couldn't part with his favorite book despite its worn-out condition.
Anh ấy không thể tách ra khỏi cuốn sách yêu thích dù nó đã cũ kỹ.
Part with (Adverb)
She agreed to help with the project to some extent.
Cô ấy đồng ý giúp với dự án một cách nào đó.
He participated in the charity event with enthusiasm and dedication.
Anh ấy tham gia sự kiện từ thiện với sự hăng hái và tận tâm.
The community came together with unity to support those in need.
Cộng đồng đoàn kết lại với nhau để ủng hộ những người cần giúp đỡ.
Từ "part with" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là từ bỏ hoặc chia tay với một cái gì đó, thường liên quan đến việc rời xa tài sản hoặc mối quan hệ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp nói, có thể có sự khác nhau nhẹ về ngữ điệu giữa hai phương ngữ, nhưng điều này không ảnh hưởng đến sự hiểu biết chung của người sử dụng.
Từ "part" có nguồn gốc từ tiếng Latin "partem", nghĩa là "một phần", xuất phát từ động từ "partiri", có nghĩa là "chia sẻ" hoặc "chia cắt". Trong tiếng Pháp cổ, nó trở thành "part", mang ý nghĩa tương tự. Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, "part" không chỉ ám chỉ các phần của một tổng thể mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh "part with" để diễn tả hành động chia tay hay từ bỏ một cái gì đó. Kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại chủ yếu nằm ở khái niệm chia sẻ và tách rời.
Cụm từ "part with" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh viết và nói, thể hiện việc từ bỏ hoặc tạm biệt một thứ gì đó có giá trị. Trong phần Nghe và Đọc, tần suất sử dụng cụm từ này có thể không cao, do tính chất cụ thể của nó. Ngoài ra, "part with" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi liên quan đến việc chuyển nhượng tài sản hoặc chia tay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



