Bản dịch của từ Participative trong tiếng Việt

Participative

Noun [C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Participative(Noun Countable)

pɑrˈtɪ.sɪ.peɪ.tɪv
pɑrˈtɪ.sɪ.peɪ.tɪv
01

Một người tham gia sẵn sàng giúp đỡ hoặc tham gia vào một cái gì đó.

Someone who is participative is willing to help or take part in something.

Ví dụ

Participative(Adjective)

pɑɹtˈɪsəpətɪv
pɑɹtˈɪsəpətɪv
01

Lôi kéo mọi người vào việc đưa ra quyết định.

Involving people in making decisions.

Ví dụ

Dạng tính từ của Participative (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Participative

Có tham gia

-

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh