Bản dịch của từ Participative trong tiếng Việt
Participative
Participative (Adjective)
Participative leadership empowers team members to contribute ideas actively.
Lãnh đạo tích cực giúp ủng hộ thành viên nhóm đóng góp ý kiến một cách tích cực.
Some people prefer non-participative approaches in decision-making processes.
Một số người thích phương pháp không tích cực trong quá trình ra quyết định.
Is participative management more effective in fostering team collaboration?
Quản lý tích cực có hiệu quả hơn trong việc khuyến khích sự cộng tác nhóm không?
Dạng tính từ của Participative (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Participative Có tham gia | - | - |
Participative (Noun Countable)
She is a participative member of the community organization.
Cô ấy là một thành viên tích cực của tổ chức cộng đồng.
He is not a participative volunteer in the local charity events.
Anh ấy không phải là một tình nguyện viên tích cực trong các sự kiện từ thiện địa phương.
Are you a participative participant in the neighborhood clean-up campaigns?
Bạn có phải là một người tham gia tích cực trong các chiến dịch dọn dẹp khu phố không?
Tính từ "participative" đề cập đến việc khuyến khích sự tham gia hoặc đóng góp của cá nhân trong một quá trình nào đó, chẳng hạn như ra quyết định hoặc quản lý. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "participatory" thường được sử dụng tương đương. Sự khác biệt chủ yếu giữa "participative" và "participatory" là "participative" có xu hướng được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và công việc nhóm, trong khi "participatory" thường xuất hiện trong các nghiên cứu xã hội và chính sách. cả hai có nghĩa tương tự nhưng có sắc thái ứng dụng khác nhau trong ngữ cảnh.
Từ "participative" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "participare", trong đó "parti-" có nghĩa là "phân chia" và "-capere" có nghĩa là "nắm bắt". Từ này được hình thành vào thế kỷ 19 để diễn tả một phương pháp hoặc quá trình liên quan đến sự tham gia và hợp tác của nhiều cá nhân trong các hoạt động hoặc quyết định. Hiện nay, "participative" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục và quản lý để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tham gia của các cá nhân trong các quyết định tập thể.
Từ "participative" thường được sử dụng trong các bối cảnh giáo dục và quản trị, đặc biệt liên quan đến các phương pháp giảng dạy hoặc phong cách lãnh đạo khuyến khích sự tham gia của người học hoặc nhân viên. Trong các phần thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong IELTS Writing và Speaking, khi thảo luận về các phương pháp giáo dục hoặc quá trình ra quyết định. Tần suất sử dụng của từ này ở mức độ trung bình, đặc biệt trong các bài luận mang tính lý thuyết và phân tích.