Bản dịch của từ Particularity trong tiếng Việt

Particularity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Particularity(Noun)

pɚtˌɪkjəlˈæɹəti
pəɹtˌɪkjəlˈæɹɪti
01

Học thuyết về sự nhập thể của Đức Chúa Trời thành Chúa Giê-su như một con người cụ thể tại một thời điểm và địa điểm cụ thể.

The doctrine of God's incarnation as Jesus as a particular person at a particular time and place.

Ví dụ
02

Phẩm chất của cá nhân.

The quality of being individual.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ