Bản dịch của từ Particularity trong tiếng Việt
Particularity
Particularity (Noun)
Phẩm chất của cá nhân.
The quality of being individual.
Each person has their own particularity that makes them unique.
Mỗi người đều có đặc điểm riêng biệt làm cho họ độc đáo.
Cultural particularities shape the identity of a community.
Những đặc điểm văn hóa định hình bản sắc của một cộng đồng.
Understanding the particularities of different cultures is essential for harmony.
Hiểu biết về những đặc điểm riêng của các nền văn hóa khác nhau là cần thiết cho sự hòa hợp.
The particularity of Jesus' birth is a key aspect of Christianity.
Sự đặc biệt về việc sinh ra của Chúa Giêsu là một khía cạnh quan trọng của Kitô giáo.
The particularity of the event made it unforgettable in the community.
Sự đặc biệt của sự kiện khiến nó khó quên trong cộng đồng.
She appreciated the particularity of each person's contribution to society.
Cô ấy đánh giá cao sự đặc biệt của sự đóng góp của mỗi người vào xã hội.
Họ từ
Từ "particularity" mang nghĩa chỉ sự đặc thù hoặc tính chất riêng biệt của một đối tượng hoặc tình huống nào đó. Được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, xã hội học và ngôn ngữ học, từ này thường chỉ ra những nét độc đáo giúp phân biệt giữa các sự vật hay khái niệm. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng trong văn cảnh sử dụng có thể có chút khác biệt, ví dụ, ở Anh thường nhấn mạnh vào sự đa dạng văn hóa trong khi ở Mỹ có thể tập trung vào sự khác biệt cá nhân.
Từ "particularity" xuất phát từ tiếng La-tinh "particularitas", có nghĩa là độ riêng biệt, đặc thù. Trong tiếng La-tinh, "particularis" chỉ những thứ mang tính riêng biệt hoặc đặc trưng. Lịch sử phát triển ngữ nghĩa của từ này gắn liền với khái niệm chỉ sự phân biệt hoặc đặc điểm độc đáo của sự vật. Hiện nay, "particularity" được sử dụng để chỉ những nét riêng biệt không chỉ trong ngữ cảnh vật lý mà còn trong các lĩnh vực triết học, mỹ thuật và xã hội học.
Từ "particularity" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về các đặc điểm cụ thể hoặc phân tích chi tiết. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu, triết học và các lĩnh vực nghệ thuật, nơi nó chỉ ra sự khác biệt hoặc nét độc đáo của một đối tượng, hiện tượng hoặc khái niệm nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp