Bản dịch của từ Incarnation trong tiếng Việt

Incarnation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incarnation(Noun)

ˌɪnkɑːnˈeɪʃən
ˌɪnkɑrˈneɪʃən
01

Hành động hiện thân hoặc được thể hiện trong hình thức vật lý.

The act of embodying or being embodied in a physical form

Ví dụ
02

Trong một số tôn giáo, sự hiện thân của một vị thần hoặc linh hồn trong hình thức vật chất.

In some religions the embodiment of a deity or spirit in a physical form

Ví dụ
03

Một hình thức cụ thể hoặc biểu hiện rõ ràng của một người hoặc một vật.

A particular embodiment or manifest form of a person or thing

Ví dụ