Bản dịch của từ Incarnation trong tiếng Việt
Incarnation

Incarnation (Noun)
The Dalai Lama is considered an incarnation of compassion.
Dalai Lama được xem là hiện thân của lòng trắc ẩn.
In Hinduism, Krishna is seen as an incarnation of the god Vishnu.
Trong đạo Hindu, Krishna được coi là hiện thân của thần Vishnu.
The movie character is an incarnation of bravery and heroism.
Nhân vật trong phim là hiện thân của sự dũng cảm và anh hùng.
(có liên quan đến sự tái sinh) mỗi chuỗi kiếp sống trên trần thế.
With reference to reincarnation each of a series of earthly lifetimes.
Many people in India believe in the concept of incarnation.
Nhiều người ở Ấn Độ tin vào khái niệm tái sinh.
The idea of multiple incarnations shapes some religious practices.
Ý tưởng về nhiều lần tái sinh hình thành một số thực hành tôn giáo.
His book explores the topic of incarnation in different cultures.
Cuốn sách của anh ấy khám phá về chủ đề tái sinh trong các nền văn hóa khác nhau.
Dạng danh từ của Incarnation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Incarnation | Incarnations |
Kết hợp từ của Incarnation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Last incarnation Hóa thân cuối cùng | The last incarnation of social media was instagram in 2010. Hình thức cuối cùng của mạng xã hội là instagram vào năm 2010. |
Latest incarnation Phiên bản mới nhất | The latest incarnation of social media is tiktok, launched in 2016. Biến thể mới nhất của mạng xã hội là tiktok, ra mắt năm 2016. |
Present incarnation Hiện thân | In her present incarnation, maria advocates for social justice reforms. Trong hình thức hiện tại, maria ủng hộ cải cách công bằng xã hội. |
Original incarnation Hóa thân nguyên bản | The original incarnation of facebook changed social interactions worldwide. Hình thức nguyên bản của facebook đã thay đổi tương tác xã hội toàn cầu. |
Earlier incarnation Hóa thân trước đây | Facebook was an earlier incarnation of social media platforms like instagram. Facebook là một hình thức trước đó của các nền tảng mạng xã hội như instagram. |
Họ từ
Từ “incarnation” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “incarnare,” có nghĩa là sự hình thành hay biểu hiện trong hình dạng vật chất. Trong ngữ cảnh tôn giáo, từ này thường được sử dụng để chỉ sự xuất hiện của một vị thần trong hình dạng con người, như trong trường hợp Chúa Jesus trong Kitô giáo. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng hay phát âm từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh không tôn giáo, “incarnation” còn có thể ám chỉ đến sự hiện thân của một ý tưởng hay khái niệm nào đó.
Từ "incarnation" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "incarnatio", là sự kết hợp của tiền tố "in-" (vào) và "carnis" (thịt). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh thần học để chỉ sự hóa thân của Chúa Giê-su vào thân xác con người. Qua thời gian, ý nghĩa của "incarnation" đã mở rộng để chỉ bất kỳ sự hiện thân nào của một khái niệm, ý tưởng hoặc phẩm chất trong dạng vật lý hay hữu hình. Điều này phản ánh cách mà những khái niệm trừu tượng có thể trở nên cụ thể và hiện thực hơn.
Từ "incarnation" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo, triết học, hoặc văn hóa, nơi đề cập đến quá trình chuyển đổi linh hồn hoặc ý thức vào một hình thức vật lý mới. Trong các tình huống giao tiếp phổ biến, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm linh, sinh tử, và các tín ngưỡng khác nhau liên quan đến sự tồn tại của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp