Bản dịch của từ Incarnation trong tiếng Việt
Incarnation
Noun [U/C]

Incarnation(Noun)
ˌɪnkɑːnˈeɪʃən
ˌɪnkɑrˈneɪʃən
Ví dụ
02
Trong một số tôn giáo, sự hiện thân của một vị thần hoặc linh hồn trong hình thức vật chất.
In some religions the embodiment of a deity or spirit in a physical form
Ví dụ
03
Một hình thức cụ thể hoặc biểu hiện rõ ràng của một người hoặc một vật.
A particular embodiment or manifest form of a person or thing
Ví dụ
