Bản dịch của từ Partitioned trong tiếng Việt
Partitioned
Partitioned (Verb)
Chia thành nhiều phần hoặc chia sẻ.
Divide into parts or shares.
The community was partitioned into three distinct cultural groups last year.
Cộng đồng đã được chia thành ba nhóm văn hóa riêng biệt năm ngoái.
The city council did not agree on how to be partitioned.
Hội đồng thành phố không đồng ý về cách chia thành phần.
How should the resources be partitioned among the different groups?
Tài nguyên nên được chia như thế nào giữa các nhóm khác nhau?
Dạng động từ của Partitioned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Partition |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Partitioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Partitioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Partitions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Partitioning |
Partitioned (Adjective)
Chia thành các phần hoặc cổ phần.
Divided into parts or shares.
The community was partitioned into several groups for better resource management.
Cộng đồng được chia thành nhiều nhóm để quản lý tài nguyên tốt hơn.
The city is not partitioned by income levels among its residents.
Thành phố không bị chia cách bởi mức thu nhập của cư dân.
Is the neighborhood partitioned into different cultural sections for events?
Khu phố có được chia thành các phần văn hóa khác nhau cho sự kiện không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp