Bản dịch của từ Party popper trong tiếng Việt

Party popper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Party popper (Noun)

01

Một thiết bị nổ nhỏ được thiết kế để sử dụng cho mục đích ăn mừng, thường phát ra các dải giấy và hoa giấy.

A small explosive device designed to be used for celebration purposes often releasing paper streamers and confetti.

Ví dụ

She bought party poppers for her birthday celebration.

Cô ấy đã mua bong bóng cho bữa tiệc sinh nhật của mình.

He doesn't like the noise made by party poppers.

Anh ấy không thích tiếng ồn từ bong bóng.

Did you bring any party poppers to the social event?

Bạn đã mang bong bóng đến sự kiện xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/party popper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Party popper

Không có idiom phù hợp