Bản dịch của từ Party popper trong tiếng Việt
Party popper

Party popper (Noun)
She bought party poppers for her birthday celebration.
Cô ấy đã mua bong bóng cho bữa tiệc sinh nhật của mình.
He doesn't like the noise made by party poppers.
Anh ấy không thích tiếng ồn từ bong bóng.
Did you bring any party poppers to the social event?
Bạn đã mang bong bóng đến sự kiện xã hội chưa?
"Party popper" là một dụng cụ giải trí thường được sử dụng trong các buổi tiệc, sự kiện lễ hội. Khi được kích hoạt, nó phát ra âm thanh lớn và phóng ra những dải giấy màu sắc, tạo không khí vui tươi. Trong tiếng Anh Mỹ, "party popper" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi một số từ đồng nghĩa có thể xuất hiện ở Anh là "celebration popper". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng.