Bản dịch của từ Confetti trong tiếng Việt

Confetti

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confetti (Noun)

knfˈɛti
knfˈɛti
01

Theo truyền thống, những mảnh giấy màu nhỏ sẽ được khách dự đám cưới ném lên cô dâu và chú rể sau khi lễ cưới diễn ra.

Small pieces of coloured paper traditionally thrown over a bride and bridegroom by their wedding guests after the marriage ceremony has taken place.

Ví dụ

The guests threw confetti over the newlyweds, celebrating their union.

Khách mời ném confetti lên cặp đôi mới cưới, kỷ niệm sự kết hôn của họ.

It's common to see confetti at weddings, symbolizing joy and happiness.

Thường thấy confetti ở các đám cưới, tượng trưng cho niềm vui và hạnh phúc.

Did you remember to bring confetti for the wedding celebration tomorrow?

Bạn có nhớ mang theo confetti cho buổi kỷ niệm cưới ngày mai không?

Kết hợp từ của Confetti (Noun)

CollocationVí dụ

Confetti fall

Hoa giấy rơi

Colorful confetti falls during happy celebrations.

Rơi những mảnh giấy màu sắc trong những dịp vui vẻ.

Shower of confetti

Mưa lửa

The party ended with a shower of confetti.

Bữa tiệc kết thúc với một cơn mưa giấy bạc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/confetti/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confetti

Không có idiom phù hợp