Bản dịch của từ Confetti trong tiếng Việt
Confetti

Confetti (Noun)
The guests threw confetti over the newlyweds, celebrating their union.
Khách mời ném confetti lên cặp đôi mới cưới, kỷ niệm sự kết hôn của họ.
It's common to see confetti at weddings, symbolizing joy and happiness.
Thường thấy confetti ở các đám cưới, tượng trưng cho niềm vui và hạnh phúc.
Did you remember to bring confetti for the wedding celebration tomorrow?
Bạn có nhớ mang theo confetti cho buổi kỷ niệm cưới ngày mai không?
Kết hợp từ của Confetti (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Confetti fall Hoa giấy rơi | Colorful confetti falls during happy celebrations. Rơi những mảnh giấy màu sắc trong những dịp vui vẻ. |
Shower of confetti Mưa lửa | The party ended with a shower of confetti. Bữa tiệc kết thúc với một cơn mưa giấy bạc. |
Họ từ
Hạt confetti là những mảnh giấy nhỏ, thường có màu sắc sặc sỡ, được phát tán trong các buổi lễ, sự kiện, hoặc các bữa tiệc để tạo ra không khí vui tươi và phấn khích. Từ "confetti" có nguồn gốc từ tiếng Ý, dùng để chỉ những mảnh giấy được ném xuống trong các lễ hội. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này có cùng hình thức viết và nghĩa, nhưng ở Anh-Mỹ, "confetti" thường sử dụng để mô tả các loại vật liệu khác nhau ngoài giấy, như nhựa.
Từ "confetti" có nguồn gốc từ tiếng Ý "confetto", từ "con" nghĩa là "với", và "fetti" là dạng số nhiều của "fetta" có nghĩa là "miếng nhỏ". Ban đầu, "confetti" được dùng để chỉ những viên kẹo nhỏ được rải trong các buổi lễ. Qua thời gian, từ này chuyển sang chỉ những mảnh giấy nhỏ nhiều màu sắc được rắc trong lễ hội, thể hiện sự vui tươi và phấn khởi trong các sự kiện, chính xác như sự biến đổi từ nghĩa về kẹo sang nghĩa vật chất sử dụng trong lễ hội.
Từ "confetti" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lễ hội, sự kiện và kỷ niệm, đặc biệt là trong phần nghe và nói của kỳ thi IELTS. Tần suất sử dụng từ này không cao trong các bài kiểm tra đọc và viết, do nội dung thường tập trung vào chủ đề học thuật hơn. Trong cuộc sống hàng ngày, "confetti" thường được sử dụng để chỉ các mảnh giấy hoặc vật liệu nhỏ được rải trong các buổi tiệc cưới, sinh nhật hoặc sự kiện thể thao để tạo không khí vui tươi và phấn khởi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp