Bản dịch của từ Pass around trong tiếng Việt
Pass around

Pass around (Verb)
At the party, we passed around snacks to everyone in the room.
Tại bữa tiệc, chúng tôi đã chuyền đồ ăn nhẹ cho mọi người trong phòng.
We did not pass around drinks at the meeting last week.
Chúng tôi đã không chuyền đồ uống tại cuộc họp tuần trước.
Did you pass around the invitations for the social event yesterday?
Bạn đã chuyền thiệp mời cho sự kiện xã hội hôm qua chưa?
Pass around (Phrase)
At the party, we passed around the delicious cake for everyone.
Tại bữa tiệc, chúng tôi đã chuyền bánh ngọt cho mọi người.
They did not pass around the invitations for the wedding celebration.
Họ đã không chuyền thiệp mời cho buổi lễ cưới.
Did you pass around the news about the community event?
Bạn đã chuyền tin về sự kiện cộng đồng chưa?
Cụm động từ "pass around" có nghĩa là truyền hoặc phân phát một vật gì đó từ người này sang người khác trong cùng một nhóm. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách nói có thể thay đổi dựa trên bối cảnh và vùng miền. "Pass around" thường được sử dụng trong các tình huống xã hội, như trong các bữa tiệc hoặc các cuộc họp, để chỉ hành động chia sẻ thức ăn, đồ uống hoặc tài liệu.
Cụm từ "pass around" có nguồn gốc từ từ "pass" trong tiếng Latin là "passare", có nghĩa là "đi qua" hoặc "vượt qua". "Around" xuất phát từ tiếng Anh cổ "around", mang nghĩa "xung quanh". Kết hợp lại, "pass around" mô tả hành động chuyền hoặc phân phát một vật thể cho nhiều người trong một không gian nhất định. Thuật ngữ này hiện nay thường được sử dụng trong các bối cảnh xã hội, giúp thể hiện sự chia sẻ và trao đổi giữa các cá nhân.
Cụm từ "pass around" thường được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nói và viết. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống như chia sẻ thông tin, tài liệu, hoặc đồ vật trong nhóm. Việc sử dụng "pass around" thể hiện tinh thần hợp tác và sự tham gia của các bên liên quan trong một cuộc thảo luận hoặc hoạt động nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp