Bản dịch của từ Pass muster trong tiếng Việt
Pass muster

Pass muster (Verb)
(thành ngữ) đáp ứng hoặc vượt quá một tiêu chuẩn cụ thể.
(idiomatic) to meet or exceed a particular standard.
Her charity work helps her pass muster in the community.
Công việc từ thiện của cô ấy giúp cô ấy vượt qua được cuộc kiểm tra trong cộng đồng.
To join the club, you must pass muster during the interview.
Để tham gia câu lạc bộ, bạn phải vượt qua cuộc kiểm tra trong cuộc phỏng vấn.
The candidate's qualifications must pass muster for the job application.
Trình độ chuyên môn của ứng viên phải đạt được điểm để xin việc.
(thành ngữ) để vượt qua đầy đủ một cuộc kiểm tra chính thức hoặc không chính thức.
(idiomatic) to adequately pass a formal or informal inspection.
His behavior needed to pass muster to be accepted in the group.
Hành vi của anh ấy cần phải vượt qua được điểm kiểm tra để được chấp nhận trong nhóm.
The new member had to pass muster to join the exclusive club.
Thành viên mới phải vượt qua điểm kiểm tra để gia nhập câu lạc bộ độc quyền.
To be part of the team, her skills had to pass muster.
Để trở thành một phần của đội, các kỹ năng của cô ấy phải vượt qua điểm kiểm tra.
Cụm từ "pass muster" có nguồn gốc từ quân đội, có nghĩa là vượt qua sự kiểm tra hoặc đánh giá, cho thấy rằng một cá nhân hoặc cái gì đó đạt yêu cầu tối thiểu. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và tốc độ phát âm. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh không chính thức, nhằm đánh giá chất lượng hoặc sự chấp thuận.
Cụm từ "pass muster" có nguồn gốc từ thuật ngữ quân sự trong tiếng Anh, xuất phát từ "muster", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "monstrare", nghĩa là "cho thấy". Thuật ngữ này ban đầu chỉ việc kiểm tra quân lính để đảm bảo họ đủ tiêu chuẩn. Theo thời gian, nghĩa của cụm từ đã mở rộng, hiện nay chỉ việc đạt yêu cầu hoặc tiêu chuẩn cần thiết trong một bối cảnh nào đó. Sự chuyển biến này thể hiện sự phát triển từ một khái niệm cụ thể sang một ý nghĩa tổng quát hơn trong ngôn ngữ hiện đại.
Cụm từ "pass muster" ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất xuất hiện thấp ở cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường thấy trong văn viết trang trọng và các tình huống giao tiếp chuyên nghiệp, chứa nghĩa là đáp ứng yêu cầu hoặc tiêu chuẩn nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh đánh giá chất lượng sản phẩm, dịch vụ hoặc hiệu suất làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp