Bản dịch của từ Pass to trong tiếng Việt
Pass to

Pass to (Verb)
I will pass the book to Sarah during our meeting tomorrow.
Tôi sẽ đưa quyển sách cho Sarah trong cuộc họp ngày mai.
I did not pass the message to John about the party.
Tôi đã không chuyển thông điệp cho John về bữa tiệc.
Will you pass the salt to me at dinner tonight?
Bạn có thể đưa muối cho tôi trong bữa tối tối nay không?
The teacher will pass to students the chance to lead discussions.
Giáo viên sẽ cho học sinh cơ hội dẫn dắt thảo luận.
The committee did not pass to the public the new policy details.
Ủy ban đã không công bố chi tiết chính sách mới cho công chúng.
Will the government pass to citizens more opportunities for social programs?
Chính phủ có cho công dân nhiều cơ hội hơn cho các chương trình xã hội không?
Chuyển trách nhiệm hoặc quyền hạn cho người khác
To transfer responsibility or authority to another person
The teacher will pass to the student the responsibility for the project.
Giáo viên sẽ chuyển giao trách nhiệm cho học sinh về dự án.
The manager did not pass to anyone the authority to make decisions.
Quản lý không chuyển giao quyền hạn cho ai để đưa ra quyết định.
Will the leader pass to the committee the task of organizing events?
Lãnh đạo có chuyển giao nhiệm vụ tổ chức sự kiện cho ủy ban không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



