Bản dịch của từ Pass to trong tiếng Việt

Pass to

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pass to(Verb)

pˈæs tˈu
pˈæs tˈu
01

Đưa cho ai đó thứ gì đó, thường một cách bình thường

To give someone something, often in a casual manner

Ví dụ
02

Cho phép điều gì đó xảy ra hoặc cho ai đó cơ hội làm điều gì đó

To allow something to happen or to give someone the opportunity to do something

Ví dụ
03

Chuyển trách nhiệm hoặc quyền hạn cho người khác

To transfer responsibility or authority to another person

Ví dụ