Bản dịch của từ Pass up the chance trong tiếng Việt

Pass up the chance

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pass up the chance(Phrase)

pˈæs ˈʌp ðə tʃˈæns
pˈæs ˈʌp ðə tʃˈæns
01

Từ chối một cơ hội hoặc đề nghị.

To decline an opportunity or offer.

Ví dụ
02

Chọn không nắm lấy một cơ hội được đưa ra.

To choose not to take an opportunity that is presented.

Ví dụ
03

Bỏ qua cơ hội để làm điều gì đó có lợi.

To ignore a chance to do something beneficial.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh