Bản dịch của từ Pass up the chance trong tiếng Việt
Pass up the chance

Pass up the chance (Phrase)
Từ chối một cơ hội hoặc đề nghị.
To decline an opportunity or offer.
Many people pass up the chance to volunteer at community events.
Nhiều người từ chối cơ hội tình nguyện tại các sự kiện cộng đồng.
She did not pass up the chance to meet new friends.
Cô ấy không từ chối cơ hội để gặp gỡ bạn mới.
Did he pass up the chance to join the charity fundraiser?
Liệu anh ấy có từ chối cơ hội tham gia gây quỹ từ thiện không?
Chọn không nắm lấy một cơ hội được đưa ra.
To choose not to take an opportunity that is presented.
Many people pass up the chance to socialize at community events.
Nhiều người bỏ lỡ cơ hội giao lưu tại các sự kiện cộng đồng.
She did not pass up the chance to join the volunteer group.
Cô ấy không bỏ lỡ cơ hội tham gia nhóm tình nguyện.
Did you pass up the chance to meet new friends at school?
Bạn có bỏ lỡ cơ hội gặp gỡ bạn mới ở trường không?
Bỏ qua cơ hội để làm điều gì đó có lợi.
To ignore a chance to do something beneficial.
Many people pass up the chance to volunteer at local shelters.
Nhiều người bỏ lỡ cơ hội tình nguyện tại các trung tâm địa phương.
She did not pass up the chance to join the community event.
Cô ấy không bỏ lỡ cơ hội tham gia sự kiện cộng đồng.
Will you pass up the chance to meet new friends?
Bạn có bỏ lỡ cơ hội gặp gỡ bạn mới không?
Cụm từ "pass up the chance" có nghĩa là từ chối hoặc không tận dụng cơ hội nào đó. Trong ngữ cảnh sử dụng, cụm từ này thường được áp dụng trong các tình huống đời sống hàng ngày hoặc trong công việc để diễn tả việc bỏ lỡ cơ hội có giá trị. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này với cách phát âm tương đối giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh và cách diễn đạt có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt văn hóa và ngôn ngữ trong hai khu vực.