Bản dịch của từ Passive aggressive trong tiếng Việt

Passive aggressive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Passive aggressive (Adjective)

pˈæsɨv əɡɹˈɛsɨv
pˈæsɨv əɡɹˈɛsɨv
01

Một hành vi được đặc trưng bởi sự phản kháng gián tiếp trước những yêu cầu hoặc yêu cầu của người khác, thường biểu hiện qua sự trì hoãn, ủ rũ hoặc cố tình không hoàn thành nhiệm vụ được yêu cầu.

A behavior characterized by indirect resistance to the demands or requests of others often manifested through procrastination sullenness or deliberate failure to accomplish required tasks.

Ví dụ

John's passive aggressive behavior made team meetings very uncomfortable for everyone.

Hành vi thụ động-aggressive của John khiến các cuộc họp nhóm rất khó chịu.

She is not passive aggressive; she openly expresses her feelings instead.

Cô ấy không thụ động-aggressive; cô ấy bày tỏ cảm xúc một cách công khai.

Is Mark's passive aggressive attitude affecting our social gatherings negatively?

Thái độ thụ động-aggressive của Mark có ảnh hưởng tiêu cực đến các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/passive aggressive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Passive aggressive

Không có idiom phù hợp