Bản dịch của từ Passive aggressive trong tiếng Việt
Passive aggressive

Passive aggressive (Adjective)
Một hành vi được đặc trưng bởi sự phản kháng gián tiếp trước những yêu cầu hoặc yêu cầu của người khác, thường biểu hiện qua sự trì hoãn, ủ rũ hoặc cố tình không hoàn thành nhiệm vụ được yêu cầu.
A behavior characterized by indirect resistance to the demands or requests of others often manifested through procrastination sullenness or deliberate failure to accomplish required tasks.
John's passive aggressive behavior made team meetings very uncomfortable for everyone.
Hành vi thụ động-aggressive của John khiến các cuộc họp nhóm rất khó chịu.
She is not passive aggressive; she openly expresses her feelings instead.
Cô ấy không thụ động-aggressive; cô ấy bày tỏ cảm xúc một cách công khai.
Is Mark's passive aggressive attitude affecting our social gatherings negatively?
Thái độ thụ động-aggressive của Mark có ảnh hưởng tiêu cực đến các buổi gặp gỡ xã hội không?
Khái niệm "passive aggressive" chỉ hành vi thể hiện sự chống đối hoặc tức giận một cách gián tiếp, thay vì trực tiếp bày tỏ cảm xúc. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những người có xu hướng thể hiện sự không hài lòng thông qua hành vi nhẹ nhàng nhưng lại có tính chất phê phán hoặc lãnh đạm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh này.
Thuật ngữ "passive aggressive" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "passive" xuất phát từ "passivus", nghĩa là bị động, và "aggressive" đến từ "aggressivus", nghĩa là tấn công. Khái niệm này được phát triển trong tâm lý học vào giữa thế kỷ 20, nhằm mô tả hành vi thể hiện sự chống đối không trực tiếp thông qua thái độ hoặc hành động thụ động. Sự kết hợp này đã phản ánh rõ nét trong cách mà con người thể hiện sự không hài lòng mà không trực tiếp đối đầu.
Thuật ngữ "passive aggressive" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chất phức tạp và ngữ nghĩa sâu sắc của nó. Tuy nhiên, trong các bài luận hay nói tối ưu, từ này có thể được sử dụng để mô tả hành vi giao tiếp không trực tiếp. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh tâm lý học, nơi nó được dùng để chỉ những hành vi không hợp tác nhằm thể hiện sự phản kháng, thường gặp trong mối quan hệ cá nhân hoặc công việc.