Bản dịch của từ Paster trong tiếng Việt
Paster

Paster (Noun)
The paster in the factory applies glue to the labels.
Người thợ dán trong nhà máy dán keo lên nhãn.
The volunteer paster helped put up posters for the event.
Người thợ dán tình nguyện đã giúp dán áp phích cho sự kiện.
The paster on the construction site applied cement to the walls.
Người thợ dán ở công trường bôi xi măng lên tường.
She stuck a paster with her name on the social event poster.
Cô dán một miếng dán có tên mình trên tấm áp phích sự kiện xã hội.
The paster on the charity donation box was torn and needed replacing.
Miếng dán trên hộp quyên góp từ thiện đã bị rách và cần thay thế.
They handed out pasters with the event details at the social gathering.
Họ đã phát những miếng dán có thông tin chi tiết về sự kiện tại buổi họp mặt xã hội.
Họ từ
Từ "paster" được sử dụng trong ngữ cảnh một người thực hiện việc dán hoặc dán nhãn. Trong tiếng Anh, từ này không phổ biến và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nghề nghiệp cụ thể. Tình huống sử dụng từ này có thể khác nhau ở Anh và Mỹ, nhưng hình thức viết và phát âm cơ bản là giống nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh quốc tế, thuật ngữ "sticker" thường được sử dụng phổ biến hơn để chỉ nghĩa tương tự.
Từ "paster" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "pastare", có nghĩa là "chăn nuôi" hoặc "gặm cỏ". Qua thời gian, từ này đã phản ánh việc chăm sóc và nuôi dưỡng động vật. Hiện nay, "paster" thường chỉ những người làm công việc liên quan đến việc chăm sóc gia súc hoặc thực hiện các hoạt động nông nghiệp. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự chuyển biến từ hoạt động chăn nuôi thành các khía cạnh rộng hơn trong nông nghiệp.
Từ "paster" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh thường gặp, "paster" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực in ấn, thủ công hoặc nghệ thuật, ám chỉ đến một người hoặc công cụ làm nhiệm vụ dán, đóng dấu hoặc dán nhãn. Từ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến nghệ thuật và một số chỉ dẫn kỹ thuật trong sản xuất hoặc văn phòng phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp