Bản dịch của từ Patas monkey trong tiếng Việt
Patas monkey

Patas monkey (Noun)
Patas monkeys live in groups, led by a dominant male.
Loài khỉ patas sống thành đàn, do một con đực lãnh đạo.
The patas monkey population in the region is declining rapidly.
Dân số khỉ patas trong khu vực đang giảm nhanh chóng.
Tourists often visit the national park to see patas monkeys.
Du khách thường đến công viên quốc gia để thấy khỉ patas.
Khỉ patas (Patas monkey) là loài khỉ lớn thuộc họ Cercopithecidae, thường sống ở các khu vực đồng cỏ và savanna ở Tây và Trung Phi. Chúng có đặc trưng là chân dài, cơ thể mảnh mai, và bộ lông nâu đỏ đặc trưng. Khỉ patas thường hoạt động ban ngày và thích sống theo bầy đàn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về âm điệu hay ý nghĩa.
Từ "patas" có nguồn gốc từ tiếng Latin, "patas" có nghĩa là "chân" hoặc "bước đi". Monos "patas" (Erythrocebus patas) là một loài khỉ thuộc họ Cercopithecidae, nổi bật với sự di cư nhanh nhẹn và khả năng chạy trên mặt đất. Sự phát triển của loài này, kết hợp với việc sử dụng từ "patas" để chỉ sự di chuyển, thể hiện rõ mối liên hệ giữa tên gọi và đặc tính sinh học của chúng.
Từ "patas monkey" (khỉ patas) không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các kỳ thi IELTS, bao gồm các thành phần nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh sinh học, thiên nhiên hoặc tài liệu nghiên cứu động vật. Những tình huống thông dụng liên quan đến "patas monkey" có thể bao gồm việc thảo luận về đặc điểm sinh học của loài khỉ này, môi trường sống của chúng, và vai trò của chúng trong hệ sinh thái.