Bản dịch của từ Patas monkey trong tiếng Việt

Patas monkey

Noun [U/C]

Patas monkey (Noun)

pətˈɑsməkni
pətˈɑsməkni
01

Một con guenon trung phi có bộ lông màu nâu đỏ, mặt đen và ria mép màu trắng.

A central african guenon with reddish-brown fur, a black face, and a white moustache.

Ví dụ

Patas monkeys live in groups, led by a dominant male.

Loài khỉ patas sống thành đàn, do một con đực lãnh đạo.

The patas monkey population in the region is declining rapidly.

Dân số khỉ patas trong khu vực đang giảm nhanh chóng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Patas monkey

Không có idiom phù hợp