Bản dịch của từ Patas monkey trong tiếng Việt
Patas monkey
Noun [U/C]
Patas monkey (Noun)
pətˈɑsməkni
pətˈɑsməkni
Ví dụ
Patas monkeys live in groups, led by a dominant male.
Loài khỉ patas sống thành đàn, do một con đực lãnh đạo.
The patas monkey population in the region is declining rapidly.
Dân số khỉ patas trong khu vực đang giảm nhanh chóng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Patas monkey
Không có idiom phù hợp