Bản dịch của từ Guenon trong tiếng Việt

Guenon

Noun [U/C]

Guenon (Noun)

gənˈɑŋ
gənˈɑŋ
01

Một loài khỉ châu phi được tìm thấy chủ yếu trong rừng, có đuôi dài và thường có bộ lông sáng màu. con đực lớn hơn nhiều so với con cái.

An african monkey found mainly in forests with a long tail and typically a brightly coloured coat the male is much larger than the female

Ví dụ

The guenon is known for its vibrant coat and long tail.

Guenon nổi tiếng với bộ lông sặc sỡ và đuôi dài.

Many people do not know about the guenon's social behavior.

Nhiều người không biết về hành vi xã hội của guenon.

Is the guenon a common species in African forests?

Guenon có phải là loài phổ biến trong rừng châu Phi không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guenon

Không có idiom phù hợp