Bản dịch của từ Pathognomonic trong tiếng Việt

Pathognomonic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pathognomonic (Adjective)

pˌæθəɡnˈɑmɨkɨn
pˌæθəɡnˈɑmɨkɨn
01

(của một dấu hiệu hoặc triệu chứng) đặc trưng hoặc biểu hiện của một bệnh hoặc tình trạng cụ thể.

Of a sign or symptom specifically characteristic or indicative of a particular disease or condition.

Ví dụ

The rash on her skin was pathognomonic for chickenpox.

Vết phát ban trên da cô ấy đặc trưng cho bệnh thủy đậu.

His cough is not pathognomonic of any specific illness.

Cơn ho của anh ấy không đặc trưng cho bất kỳ bệnh cụ thể nào.

Is this symptom pathognomonic for diabetes?

Triệu chứng này có phải là đặc trưng cho bệnh tiểu đường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pathognomonic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pathognomonic

Không có idiom phù hợp