Bản dịch của từ Pathognomonic trong tiếng Việt
Pathognomonic

Pathognomonic (Adjective)
(của một dấu hiệu hoặc triệu chứng) đặc trưng hoặc biểu hiện của một bệnh hoặc tình trạng cụ thể.
Of a sign or symptom specifically characteristic or indicative of a particular disease or condition.
The rash on her skin was pathognomonic for chickenpox.
Vết phát ban trên da cô ấy đặc trưng cho bệnh thủy đậu.
His cough is not pathognomonic of any specific illness.
Cơn ho của anh ấy không đặc trưng cho bất kỳ bệnh cụ thể nào.
Is this symptom pathognomonic for diabetes?
Triệu chứng này có phải là đặc trưng cho bệnh tiểu đường không?
Từ "pathognomonic" là một thuật ngữ y học được sử dụng để chỉ những triệu chứng hoặc dấu hiệu đặc trưng, chỉ ra một tình trạng bệnh lý cụ thể. Chẳng hạn, thông qua việc xác định các dấu hiệu pathognomonic, bác sĩ có thể chẩn đoán chính xác bệnh dựa trên đặc điểm nhận diện của nó. Trong Anh-Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau trong văn cảnh y khoa, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết giữa hai biến thể.
Từ "pathognomonic" xuất phát từ cụm từ tiếng Latinh "pathognomonicus", trong đó "pathos" có nghĩa là "bệnh" và "gnomon" có nghĩa là "đoán biết". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh y học để chỉ các triệu chứng đặc trưng hiếm có, cho phép xác định chính xác căn bệnh. Ngày nay, từ này vẫn được áp dụng trong y học cũng như các lĩnh vực khác để mô tả đặc điểm hay dấu hiệu đặc trưng nhận biết một hiện tượng hoặc tình trạng nhất định.
Từ "pathognomonic" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y học, đặc biệt để chỉ những triệu chứng hoặc dấu hiệu đặc trưng cho một bệnh cụ thể. Trong bối cảnh chuyên môn, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu lâm sàng, báo cáo y học, và giáo trình liên quan đến chẩn đoán bệnh.