Bản dịch của từ Pathologist trong tiếng Việt

Pathologist

Noun [U/C]

Pathologist (Noun)

pəɵˈɑlədʒəst
pəɵˈɑlədʒəst
01

Một nhà khoa học nghiên cứu nguyên nhân và ảnh hưởng của bệnh tật, đặc biệt là người kiểm tra các mẫu mô cơ thể trong phòng thí nghiệm cho mục đích chẩn đoán hoặc pháp y.

A scientist who studies the causes and effects of diseases, especially one who examines laboratory samples of body tissue for diagnostic or forensic purposes.

Ví dụ

The pathologist analyzed tissue samples to determine the cause of death.

Nhà bác học lâm sàng phân tích mẫu mô để xác định nguyên nhân tử vong.

The pathologist's findings helped solve the mysterious illness affecting the town.

Những kết quả của nhà bác học lâm sàng giúp giải quyết căn bệnh bí ẩn ảnh hưởng đến thị trấn.

Kết hợp từ của Pathologist (Noun)

CollocationVí dụ

Surgical pathologist

Bác sĩ bệnh lý học phẫu thuật

The surgical pathologist analyzed tissue samples under a microscope.

Bác sĩ bệnh lý phẫu thuật phân tích mẫu mô dưới kính hiển vi.

Consultant pathologist

Chuyên gia bác sĩ lâm sàng

The consultant pathologist analyzed the autopsy results with precision.

Chuyên gia bác sĩ điều trị phân tích kết quả giải phẫu tử thi một cách chính xác.

Forensic pathologist

Bác sĩ pháp y

The forensic pathologist conducted an autopsy on the deceased body.

Bác sĩ pháp y thực hiện khám nghiệm tử thi.

Home office pathologist

Nhà phân tích lâm sàng tại văn phòng

The home office pathologist conducted autopsies on crime victims.

Bác sĩ pháp y của bộ nội vụ thực hiện khám nghiệm tử thi trên nạn nhân tội phạm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pathologist

Không có idiom phù hợp