Bản dịch của từ Patio dining trong tiếng Việt

Patio dining

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Patio dining (Noun)

pˈætiˌoʊ dˈaɪnɨŋ
pˈætiˌoʊ dˈaɪnɨŋ
01

Khu vực ngoài trời nơi phục vụ hoặc thưởng thức bữa ăn.

An outdoor area where meals are served or enjoyed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hình thức ăn uống diễn ra trên hiên nhà, thường là các bữa ăn không chính thức.

A type of dining that takes place on a patio, typically involving informal meals.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một không gian xã hội nơi mọi người tụ tập để ăn uống, thường trong bầu không khí thoải mái.

A social setting where people gather to eat, often in a relaxed atmosphere.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Patio dining cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Patio dining

Không có idiom phù hợp