Bản dịch của từ Patu trong tiếng Việt

Patu

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Patu (Noun)

pˈætʃu
pˈætʃu
01

Một loại vũ khí của người maori ở dạng một chiếc gậy ngắn làm bằng đá hoặc xương.

A maori weapon in the form of a short club made of stone or bone.

Ví dụ

The Maori warrior wielded a patu in battle.

Chiến binh Maori đã sử dụng một cây patu trong trận đánh.

The patu was traditionally used by Maori tribes for combat.

Patu được các bộ tộc Maori truyền thống sử dụng trong chiến đấu.

The museum displayed a collection of ancient patu weapons.

Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập vũ khí patu cổ xưa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/patu/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Patu

Không có idiom phù hợp