Bản dịch của từ Pavon trong tiếng Việt
Pavon
Pavon (Noun)
The pavon on the knight's lance was beautifully designed and colorful.
Cờ phướn trên giáo của hiệp sĩ được thiết kế đẹp và đầy màu sắc.
There is no pavon on the modern spears used in sports.
Không có cờ phướn trên những ngọn giáo hiện đại dùng trong thể thao.
Is the pavon still used in traditional festivals today?
Cờ phướn còn được sử dụng trong các lễ hội truyền thống hôm nay không?
Từ "pavon" trong tiếng Anh, không phải là một từ phổ biến và chủ yếu được sử dụng để chỉ một loại chim, cụ thể là "pavon" trong tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là "ngỗng". Trong ngữ cảnh sinh học, từ này có thể liên quan đến các loài chim trong họ Anatidae. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, "pavon" không có dạng viết tắt hay phiên bản khác biệt giữa Anh và Mỹ. Sự sử dụng của từ này khá hạn chế và thường không xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ "pavon" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pavonem", có nghĩa là "đà điểu" hay "con công", liên quan đến tiếng Latinh cổ "pavo". Trong lịch sử, từ này được sử dụng chủ yếu để diễn tả hình ảnh của loài chim màu sắc sặc sỡ, thường liên kết với sự đẹp đẽ và kiêu hãnh. Ngày nay, "pavon" vẫn giữ nguyên ý nghĩa chỉ vẻ đẹp nổi bật, thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật và thiết kế.
Từ "pavon" không phải là một từ phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "pavon" thường được hiểu là "con công". Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu về động vật, sinh học hoặc trong văn chương mô tả sự đẹp đẽ của loài chim này. Tuy nhiên, tần suất sử dụng vẫn thấp trong các văn bản học thuật và giao tiếp hàng ngày.