Bản dịch của từ Pavon trong tiếng Việt
Pavon
Noun [U/C]
Pavon (Noun)
Ví dụ
The pavon on the knight's lance was beautifully designed and colorful.
Cờ phướn trên giáo của hiệp sĩ được thiết kế đẹp và đầy màu sắc.
There is no pavon on the modern spears used in sports.
Không có cờ phướn trên những ngọn giáo hiện đại dùng trong thể thao.
Is the pavon still used in traditional festivals today?
Cờ phướn còn được sử dụng trong các lễ hội truyền thống hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pavon
Không có idiom phù hợp