Bản dịch của từ Pennon trong tiếng Việt
Pennon
Pennon (Noun)
Một lá cờ dài hình tam giác hoặc đuôi én, đặc biệt là loại cờ trước đây được gắn vào giáo hoặc mũ sắt; một cờ hiệu.
A long triangular or swallowtailed flag especially one of a kind formerly attached to a lance or helmet a pennant.
The school displayed a bright pennon during the annual festival.
Trường học treo một lá cờ rực rỡ trong lễ hội hàng năm.
They did not use a pennon for the social event last year.
Họ đã không sử dụng lá cờ cho sự kiện xã hội năm ngoái.
Did the community group create a new pennon for their event?
Nhóm cộng đồng có tạo ra một lá cờ mới cho sự kiện không?
Họ từ
Pennon là một thuật ngữ chỉ lá cờ nhỏ hoặc biểu ngữ, thường được treo trên một cây gậy, thể hiện đặc điểm của một tổ chức, quân đội hoặc gia đình. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong văn cảnh lịch sử hoặc quân sự. Cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ "pennon", tuy nhiên, phổ biến hơn là trong tiếng Anh Anh. Phiên âm có thể thay đổi một chút, nhưng về cơ bản không có sự khác biệt lớn trong nghĩa hay cách sử dụng giữa hai biến thể này.
Từ "pennon" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pennonem", là dạng cách của "pinna", nghĩa là "cái cánh". Trong lịch sử, "pennon" thường chỉ những lá cờ nhỏ được treo trên các biểu trưng hoặc vũ khí của hiệp sĩ, biểu thị danh tính hoặc địa vị. Ngày nay, từ này vẫn giữ nghĩa liên quan đến lá cờ, gợi nhắc về sự trang trọng và quyền lực liên quan đến hình ảnh và biểu tượng, phản ánh ý nghĩa lịch sử của nó.
Từ "pennon" thể hiện tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, chủ yếu vì đây là một thuật ngữ chuyên môn liên quan đến đồ họa quân sự hoặc biểu tượng cờ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về lịch sử, văn hóa hoặc nghệ thuật, mô tả các loại cờ trang trí trong các lễ hội hoặc sự kiện. Từ "pennon" thường được dùng trong những tình huống cụ thể liên quan đến di sản văn hóa hoặc khảo cổ học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp