Bản dịch của từ Pay a heavy fine trong tiếng Việt
Pay a heavy fine
Pay a heavy fine (Verb)
Để thanh toán một nghĩa vụ tài chính do vi phạm pháp luật hoặc quy định.
To discharge a financial obligation resulting from breaking a law or regulation.
Many companies pay a heavy fine for violating environmental regulations in 2022.
Nhiều công ty phải trả một khoản tiền phạt nặng vì vi phạm quy định môi trường vào năm 2022.
The restaurant did not pay a heavy fine for health code violations.
Nhà hàng không phải trả một khoản tiền phạt nặng vì vi phạm quy định về sức khỏe.
Did the school pay a heavy fine for not following safety rules?
Trường học có phải trả một khoản tiền phạt nặng vì không tuân thủ quy tắc an toàn không?
Many companies pay a heavy fine for violating environmental laws.
Nhiều công ty phải trả một khoản tiền phạt lớn vì vi phạm luật môi trường.
The government did not pay a heavy fine last year.
Chính phủ đã không phải trả khoản tiền phạt lớn nào năm ngoái.
Will individuals pay a heavy fine for littering in the park?
Liệu cá nhân có phải trả khoản tiền phạt lớn vì xả rác trong công viên không?
Bồi thường về mặt tài chính cho một hành vi lỗi hoặc sai lầm.
To compensate financially for an offense or mistake.
Many companies pay a heavy fine for violating environmental laws.
Nhiều công ty phải trả khoản tiền phạt nặng vì vi phạm luật môi trường.
They do not pay a heavy fine for minor social offenses.
Họ không phải trả khoản tiền phạt nặng cho các vi phạm xã hội nhỏ.
Do individuals pay a heavy fine for social media misuse?
Có phải cá nhân phải trả khoản tiền phạt nặng vì lạm dụng mạng xã hội không?