Bản dịch của từ Pay a heavy fine trong tiếng Việt
Pay a heavy fine

Pay a heavy fine(Verb)
Để thanh toán một nghĩa vụ tài chính do vi phạm pháp luật hoặc quy định.
To discharge a financial obligation resulting from breaking a law or regulation.
Bồi thường về mặt tài chính cho một hành vi lỗi hoặc sai lầm.
To compensate financially for an offense or mistake.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "pay a heavy fine" chỉ hành động thanh toán một khoản tiền phạt lớn do vi phạm quy định pháp luật hoặc quy tắc nào đó. Khái niệm này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như giao thông, thuế, hoặc môi trường. Ở cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này đều được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, người ta có xu hướng sử dụng từ “penalty” nhiều hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng “fine”.
Cụm từ "pay a heavy fine" chỉ hành động thanh toán một khoản tiền phạt lớn do vi phạm quy định pháp luật hoặc quy tắc nào đó. Khái niệm này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như giao thông, thuế, hoặc môi trường. Ở cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này đều được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, người ta có xu hướng sử dụng từ “penalty” nhiều hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng “fine”.
