Bản dịch của từ Pay attention (to something/someone) trong tiếng Việt
Pay attention (to something/someone)

Pay attention (to something/someone) (Phrase)
Students must pay attention to social issues during the IELTS exam.
Học sinh phải chú ý đến các vấn đề xã hội trong kỳ thi IELTS.
Many students do not pay attention to social media's impact.
Nhiều học sinh không chú ý đến tác động của mạng xã hội.
Do you pay attention to social trends when writing essays?
Bạn có chú ý đến các xu hướng xã hội khi viết bài không?
Cụm từ "pay attention" có nghĩa là chú ý, tập trung vào một điều gì đó hoặc một ai đó. Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh việc quan sát hoặc lắng nghe một cách cẩn thận. Trong tiếng Anh Anh, cách phát âm có thể khác một chút so với tiếng Anh Mỹ, nhưng ý nghĩa và sự sử dụng trong ngữ cảnh vẫn tương tự. "Pay attention" thường được dùng trong giáo dục và giao tiếp hàng ngày để khuyến khích sự chú ý từ người nghe.
Cụm từ "pay attention" có nguồn gốc từ cụm Latin "attendere", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "tendere" có nghĩa là "kéo" hoặc "hướng tới". Theo thời gian, từ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động tập trung chú ý vào một đối tượng hoặc sự việc nào đó. Việc "pay attention" không chỉ mang ý nghĩa thể chất mà còn thể hiện sự quan tâm và nỗ lực nhận thức, phản ánh tầm quan trọng của việc chú ý trong giao tiếp và học tập.
Cụm từ "pay attention" xuất hiện với tần suất cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh chú ý đến thông tin chi tiết. Trong văn cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về tầm quan trọng của việc tập trung vào các yếu tố cụ thể trong quá trình tiếp thu kiến thức. Nó cũng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, khuyến khích sự chú ý đối với một vấn đề hoặc người nào đó.