Bản dịch của từ Pay up trong tiếng Việt
Pay up

Pay up (Verb)
She refused to pay up for the dinner she ordered.
Cô ấy từ chối trả tiền cho bữa tối cô ấy đặt.
He always pays up promptly after borrowing money from friends.
Anh ấy luôn trả tiền ngay sau khi mượn tiền từ bạn bè.
Did they finally pay up the rent for the apartment?
Họ cuối cùng đã trả tiền thuê căn hộ chưa?
Pay up (Phrase)
She promised to pay up by the end of the month.
Cô ấy đã hứa trả hết vào cuối tháng.
They refused to pay up, causing tension in the community.
Họ từ chối trả hết, gây ra căng thẳng trong cộng đồng.
Did you remember to pay up for the charity event last week?
Bạn có nhớ trả hết cho sự kiện từ thiện tuần trước không?
Cụm từ "pay up" có nghĩa là thanh toán đầy đủ số tiền nợ hoặc khoản chi phí nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "pay up" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để yêu cầu ai đó thanh toán, trong khi trong tiếng Anh Anh, nghĩa của nó cũng tương tự nhưng có thể được dùng nhiều hơn trong các tình huống trang trọng hơn. Hình thức nói và viết đều giống nhau, tuy nhiên cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản.
Cụm từ "pay up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "pay" xuất phát từ tiếng Latinh "pacare", nghĩa là "thanh toán" hay "đáp ứng". Tiếp đầu ngữ "up" trong ngữ cảnh này chỉ sự hoàn tất hoặc việc thực hiện nghĩa vụ. Cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động thanh toán toàn bộ số tiền nợ hoặc yêu cầu. Sự kết hợp giữa hai thành phần thể hiện tính chất bắt buộc của việc hoàn tất giao dịch tài chính.
Cụm từ "pay up" xuất hiện khá thường xuyên trong các tài liệu liên quan đến kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về tài chính hoặc các thỏa thuận. Trong các ngữ cảnh khác, "pay up" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc thực hiện nghĩa vụ tài chính, như việc thanh toán nợ hoặc hoàn thành hợp đồng. Cụm từ này mang tính chất không chính thức và thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp