Bản dịch của từ Pay up trong tiếng Việt

Pay up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pay up (Verb)

pˈeɪ ˈʌp
pˈeɪ ˈʌp
01

Đưa cho ai đó số tiền mà bạn nợ họ, đặc biệt là khi bạn không muốn.

To give someone the money that you owe them especially when you do not want to.

Ví dụ

She refused to pay up for the dinner she ordered.

Cô ấy từ chối trả tiền cho bữa tối cô ấy đặt.

He always pays up promptly after borrowing money from friends.

Anh ấy luôn trả tiền ngay sau khi mượn tiền từ bạn bè.

Did they finally pay up the rent for the apartment?

Họ cuối cùng đã trả tiền thuê căn hộ chưa?

Pay up (Phrase)

pˈeɪ ˈʌp
pˈeɪ ˈʌp
01

Để trả nợ đầy đủ.

To pay a debt in full.

Ví dụ

She promised to pay up by the end of the month.

Cô ấy đã hứa trả hết vào cuối tháng.

They refused to pay up, causing tension in the community.

Họ từ chối trả hết, gây ra căng thẳng trong cộng đồng.

Did you remember to pay up for the charity event last week?

Bạn có nhớ trả hết cho sự kiện từ thiện tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pay up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pay up

Không có idiom phù hợp