Bản dịch của từ Payback trong tiếng Việt
Payback

Payback (Noun)
Một hành động trả thù hoặc trả thù.
An act of revenge or retaliation.
She sought payback after being betrayed by her friend.
Cô ấy tìm cách trả thù sau khi bị bạn phản bội.
He decided against payback, choosing forgiveness instead.
Anh ấy quyết định không trả thù, chọn sự tha thứ thay vào đó.
Was payback the right response to the situation she faced?
Việc trả thù có phải là phản ứng đúng đắn với tình huống mà cô ấy đối mặt không?
Lợi nhuận từ khoản đầu tư bằng số tiền bỏ ra ban đầu.
Profit from an investment equal to the initial outlay.
The payback from the charity event exceeded our expectations.
Sự trả lại từ sự kiện từ thiện vượt quá mong đợi của chúng tôi.
There was no payback for the time spent volunteering at the shelter.
Không có sự trả lại cho thời gian dành cho tình nguyện tại trại trú ẩn.
Did the fundraiser achieve the desired payback for the community project?
Liệu người tổ chức quyên góp có đạt được sự trả lại mong muốn cho dự án cộng đồng không?
Dạng danh từ của Payback (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Payback | Paybacks |
Họ từ
Từ "payback" trong tiếng Anh mang nghĩa là sự hoàn trả hoặc bồi thường, thường dùng trong ngữ cảnh tài chính hoặc cả trong tình huống cá nhân, biểu thị sự trả thù hoặc đòi lại điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng có thể được dùng để chỉ lợi nhuận từ một khoản đầu tư. Ở tiếng Anh Mỹ, "payback" thường chỉ cụ thể thời gian cần thiết để thu hồi vốn đầu tư. Dù có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, ý nghĩa cơ bản của từ này vẫn giữ nguyên.
Từ "payback" có nguồn gốc từ các yếu tố tiếng Anh, được ghép từ "pay" (trả tiền) và "back" (trở lại). "Pay" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pacare", nghĩa là "thanh toán" hoặc "đền bù". Trong khi đó, "back" có thể bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "bæc", thể hiện ý nghĩa quay về. "Payback" ban đầu chỉ đơn thuần là việc hoàn trả hoặc đền bù, nhưng theo thời gian, nó đã phát triển để chỉ hành động trả đũa hoặc đáp trả, đặc biệt trong ngữ cảnh tài chính và xã hội.
Từ "payback" có tần suất xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh tài chính hoặc đánh giá hiệu suất đầu tư. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến các bài viết về kinh tế hoặc các nghiên cứu trường hợp. Trong phần Nói và Viết, "payback" chủ yếu được sử dụng khi thảo luận về lợi ích kinh tế hoặc khía cạnh hoàn vốn trong các dự án. Trong các ngữ cảnh khác, từ này xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về quan hệ cá nhân hoặc xã hội, thể hiện sự trả ơn hay phản ứng với hành động của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp