Bản dịch của từ Payback trong tiếng Việt

Payback

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Payback (Noun)

pˈeɪbæk
pˈeɪbæk
01

Một hành động trả thù hoặc trả thù.

An act of revenge or retaliation.

Ví dụ

She sought payback after being betrayed by her friend.

Cô ấy tìm cách trả thù sau khi bị bạn phản bội.

He decided against payback, choosing forgiveness instead.

Anh ấy quyết định không trả thù, chọn sự tha thứ thay vào đó.

Was payback the right response to the situation she faced?

Việc trả thù có phải là phản ứng đúng đắn với tình huống mà cô ấy đối mặt không?

02

Lợi nhuận từ khoản đầu tư bằng số tiền bỏ ra ban đầu.

Profit from an investment equal to the initial outlay.

Ví dụ

The payback from the charity event exceeded our expectations.

Sự trả lại từ sự kiện từ thiện vượt quá mong đợi của chúng tôi.

There was no payback for the time spent volunteering at the shelter.

Không có sự trả lại cho thời gian dành cho tình nguyện tại trại trú ẩn.

Did the fundraiser achieve the desired payback for the community project?

Liệu người tổ chức quyên góp có đạt được sự trả lại mong muốn cho dự án cộng đồng không?

Dạng danh từ của Payback (Noun)

SingularPlural

Payback

Paybacks

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/payback/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Payback

Không có idiom phù hợp