Bản dịch của từ Paying off trong tiếng Việt
Paying off

Paying off (Noun)
Paying off student loans can relieve financial stress for many graduates.
Trả hết nợ sinh viên có thể giảm bớt căng thẳng tài chính cho nhiều sinh viên tốt nghiệp.
Paying off debts is not always easy for low-income families.
Trả hết nợ không phải lúc nào cũng dễ dàng cho các gia đình thu nhập thấp.
Is paying off credit cards a priority for your financial plan?
Trả hết thẻ tín dụng có phải là ưu tiên trong kế hoạch tài chính của bạn không?
"Paying off" là cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là thanh toán một khoản nợ hoặc chi phí nào đó, đồng thời có thể ám chỉ đến việc đạt được lợi ích từ một hành động nào đó sau một khoảng thời gian đầu tư công sức hoặc tài chính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt trong ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau về ngữ điệu khi phát âm.
Cụm từ "paying off" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pay", bắt nguồn từ tiếng Latin "pacare", có nghĩa là "đem lại sự hòa bình" hoặc "thanh toán". Trong lịch sử, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ ra việc hoàn trả khoản nợ, hoặc thực hiện nghĩa vụ tài chính. Ngày nay, "paying off" không chỉ đề cập đến việc thanh toán nợ nần mà còn ám chỉ đến việc thu được kết quả từ những nỗ lực đầu tư hay công sức, phản ánh sự kết nối giữa hành động và kết quả tích cực.
Cụm từ "paying off" thể hiện sự hoàn trả một khoản nợ hoặc lợi ích thu được từ một hành động nào đó. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện với tần suất thấp trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể phổ biến hơn trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong các bài viết về tài chính và quản lý. Trong các tình huống thông dụng, "paying off" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về nợ nần, đầu tư, hoặc những nỗ lực đã mang lại kết quả tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
