Bản dịch của từ Payment card industry trong tiếng Việt

Payment card industry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Payment card industry (Noun)

pˈeɪmənt kˈɑɹd ˈɪndəstɹi
pˈeɪmənt kˈɑɹd ˈɪndəstɹi
01

Một lĩnh vực của nền kinh tế chuyên về việc xử lý các giao dịch thẻ thanh toán như thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ.

A sector of the economy that specializes in the processing of payment card transactions such as credit and debit cards.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Mạng lưới và dịch vụ giúp thực hiện thanh toán điện tử thông qua các giao dịch thẻ.

The network and services that facilitate electronic payment through card transactions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một ngành công nghiệp liên quan đến nhiều bên liên quan bao gồm các tổ chức phát hành thẻ, các nhà xử lý thanh toán và các thương nhân.

An industry that involves various stakeholders including card issuers, payment processors, and merchants.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/payment card industry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Payment card industry

Không có idiom phù hợp