Bản dịch của từ Payoff trong tiếng Việt
Payoff

Payoff (Noun)
The politician received a large payoff for his corrupt actions.
Chính trị gia nhận một khoản thưởng lớn cho hành vi tham nhũng của mình.
The company offered a generous payoff to its retiring employees.
Công ty đề xuất một khoản thưởng hậu hĩnh cho nhân viên nghỉ hưu.
Dạng danh từ của Payoff (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Payoff | Payoffs |
Họ từ
"Payoff" là một danh từ tiếng Anh có nghĩa là phần thưởng hoặc lợi ích đạt được từ một hành động, đầu tư hoặc nỗ lực. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "payoff" thường ám chỉ đến một khoản thanh toán lớn hoặc kết quả tích cực từ một khoản đầu tư. Ngược lại, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này trong bối cảnh khác nhau, bao gồm cả các yếu tố đàm phán hoặc giải quyết các tranh chấp.
Từ "payoff" có nguồn gốc từ động từ "pay" trong tiếng Anh, xuất phát từ từ tiếng Pháp "payer" và có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pacare", nghĩa là "thanh toán" hoặc "thu hồi". Lịch sử từ này phản ánh sự trao đổi tài chính, mở rộng sang khía cạnh lợi ích hoặc phần thưởng nhận được từ một hành động hoặc quyết định. Nghĩa hiện tại của "payoff" thường được sử dụng để chỉ lợi nhuận, sự đền bù hoặc kết quả tích cực từ một nỗ lực đầu tư nào đó.
Từ "payoff" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi nó được sử dụng để diễn đạt kết quả hoặc lợi ích từ một hành động. Trong bối cảnh khác, "payoff" thường được sử dụng trong các lĩnh vực kinh doanh và tài chính, liên quan đến lợi nhuận đầu tư hoặc kết quả của một tình huống rủi ro. Cụ thể, trong những cuộc thảo luận về chiến lược đầu tư hay quyết định kinh tế, từ này thường gây sự chú ý của người nghe, nhấn mạnh tính hiệu quả của quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp