Bản dịch của từ Payola trong tiếng Việt
Payola

Payola (Noun)
Payola is illegal in the music industry, yet it still occurs.
Payola là bất hợp pháp trong ngành công nghiệp âm nhạc, nhưng vẫn xảy ra.
Many artists do not engage in payola for their music promotions.
Nhiều nghệ sĩ không tham gia vào payola để quảng bá âm nhạc của họ.
Is payola still a common practice among record labels today?
Payola có còn là một thực hành phổ biến giữa các hãng thu âm hôm nay không?
Họ từ
Payola là một thuật ngữ chỉ hành động hối lộ người làm nghề phát thanh hoặc truyền thông để họ phát sóng một bài hát cụ thể, nhằm tăng cường doanh số bán đĩa hoặc độ phổ biến của nghệ sĩ. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong âm nhạc, đặc biệt là ở Hoa Kỳ, và có nguồn gốc từ những năm 1930. Tại Anh, thuật ngữ tương tự thường không được sử dụng phổ biến, thay vào đó, các cụm từ như "pay for play" có thể được áp dụng. Hành động payola vi phạm quy định đạo đức và pháp luật trong ngành công nghiệp âm nhạc.
Từ "payola" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "pay" (trả tiền) và "ola" - một dạng gốc tiếng Tây Ban Nha mang nghĩa "nhỏ". Ban đầu, "payola" được sử dụng để chỉ việc trả tiền hoặc quà tặng để đổi lấy sự phát sóng một bài hát trên đài phát thanh, bắt đầu từ những năm 1930. Thuật ngữ này đã trở thành biểu tượng cho hoạt động tham nhũng trong ngành âm nhạc, phản ánh mối liên hệ giữa tài chính và sự công nhận nghệ thuật.
Từ "payola" chỉ hành động hối lộ trong ngành công nghiệp âm nhạc để đảm bảo việc phát sóng bài hát. Trong các thành phần của kỳ thi IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện, chủ yếu có mặt trong phần nghe và đọc khi liên quan đến các bài viết về truyền thông hay pháp luật. Trong các ngữ cảnh khác, "payola" thường được sử dụng trong thảo luận về đạo đức trong quảng cáo và phát sóng, đặc biệt trong các cuộc tranh luận về sự công bằng trong ngành giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp