Bản dịch của từ Payslip trong tiếng Việt
Payslip

Payslip (Noun)
I always check my payslip to make sure everything is correct.
Tôi luôn kiểm tra tờ lương của mình để đảm bảo mọi thứ đúng.
She didn't receive her payslip this month due to a mistake.
Cô ấy không nhận được tờ lương tháng này vì một sai sót.
Did you understand all the deductions on your payslip last week?
Bạn hiểu tất cả các khoản trừ trên tờ lương của mình tuần trước chứ?
"Payslip" là một thuật ngữ dùng để chỉ bản sao kê chi tiết về tiền lương mà người lao động nhận được từ người sử dụng lao động hàng tháng hoặc theo chu kỳ. Mặc dù từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng ở Anh, thuật ngữ này thường được dùng chính thức hơn, trong khi ở Mỹ, "pay stub" hay "paycheck stub" là những từ thay thế phổ biến. Về mặt ngữ nghĩa, chúng đều chỉ tài liệu thể hiện thông tin về lương, thuế và các khoản khấu trừ.
Từ "payslip" có nguồn gốc từ hai phần: "pay" và "slip". "Pay" xuất phát từ tiếng Latinh "pacare", có nghĩa là "trả tiền" hoặc "thanh toán", trong khi "slip" đến từ tiếng Latinh "lapis", có nghĩa là "mảnh giấy". Kết hợp lại, "payslip" chỉ tờ giấy hoặc tài liệu mô tả chi tiết khoản tiền lương đã được thanh toán, phản ánh sự phát triển của hệ thống tiền lương trong xã hội hiện đại. Từ này hiện nay thường được sử dụng trong lĩnh vực kế toán và nhân sự để xác nhận giao dịch tài chính.
Từ "payslip" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading khi đề cập đến các tình huống liên quan đến tài chính cá nhân hoặc quản lý nguồn nhân lực. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến lao động, như khi một nhân viên nhận lương hoặc thảo luận về quyền lợi và trách nhiệm nghề nghiệp. Tính chính xác và sự hiểu biết về "payslip" là rất cần thiết trong môi trường làm việc hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp