Bản dịch của từ Peacemaker trong tiếng Việt
Peacemaker

Peacemaker (Noun)
Một người mang lại hòa bình, đặc biệt là bằng cách hòa giải những kẻ thù.
A person who brings about peace especially by reconciling adversaries.
Martin Luther King Jr. was a famous peacemaker during the Civil Rights Movement.
Martin Luther King Jr. là một người hòa giải nổi tiếng trong phong trào dân quyền.
Not every leader acts as a peacemaker in times of conflict.
Không phải mọi nhà lãnh đạo đều là người hòa giải trong thời kỳ xung đột.
Is a peacemaker necessary for resolving community disputes effectively?
Có cần một người hòa giải để giải quyết tranh chấp cộng đồng hiệu quả không?
Họ từ
Từ "peacemaker" (người hòa giải) chỉ những cá nhân hoặc bộ nhóm có vai trò quan trọng trong việc thiết lập hòa bình và giải quyết xung đột. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "peacemaker" thường được liên kết với các nỗ lực ngoại giao hoặc các chương trình hòa bình, thể hiện vai trò quan trọng của họ trong việc duy trì ổn định xã hội.
Từ "peacemaker" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp từ "peace" (hòa bình) và "maker" (người làm, người tạo ra). Từ "peace" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pax", chỉ trạng thái hòa bình và không có xung đột. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "peacemaker" bắt đầu được sử dụng để chỉ những người hoặc phương pháp giúp thiết lập hoặc duy trì hòa bình giữa các bên. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức nỗ lực làm giảm căng thẳng và xây dựng mối quan hệ hòa hợp.
Từ "peacemaker" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thí sinh thảo luận về các vấn đề xã hội, xung đột hoặc hòa bình. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong chính trị và lịch sử để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức nỗ lực giải quyết xung đột và xây dựng hòa bình. Nó cũng xuất hiện trong văn hóa đại chúng khi mô tả nhân vật có vai trò làm dịu căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp