Bản dịch của từ Peacemaker trong tiếng Việt

Peacemaker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peacemaker (Noun)

pˈismeɪkɚ
pˈismeɪkəɹ
01

Một người mang lại hòa bình, đặc biệt là bằng cách hòa giải những kẻ thù.

A person who brings about peace especially by reconciling adversaries.

Ví dụ

Martin Luther King Jr. was a famous peacemaker during the Civil Rights Movement.

Martin Luther King Jr. là một người hòa giải nổi tiếng trong phong trào dân quyền.

Not every leader acts as a peacemaker in times of conflict.

Không phải mọi nhà lãnh đạo đều là người hòa giải trong thời kỳ xung đột.

Is a peacemaker necessary for resolving community disputes effectively?

Có cần một người hòa giải để giải quyết tranh chấp cộng đồng hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peacemaker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peacemaker

Không có idiom phù hợp