Bản dịch của từ Pectineal trong tiếng Việt
Pectineal

Pectineal (Adjective)
The pectineal muscle supports many social activities like dancing.
Cơ pectineal hỗ trợ nhiều hoạt động xã hội như khiêu vũ.
Social events do not focus on the pectineal area specifically.
Các sự kiện xã hội không tập trung vào khu vực pectineal một cách cụ thể.
Is the pectineal muscle important for social interaction?
Cơ pectineal có quan trọng cho sự tương tác xã hội không?
Từ "pectineal" được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu học để chỉ những cấu trúc liên quan đến xương mu hoặc các cơ quan gần khu vực này, đặc biệt trong ngữ cảnh của xương hoặc các cơ như cơ pectineus. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, cả hai đều phát âm gần như tương tự và được viết giống nhau. Tuy nhiên, trong bối cảnh y học, từ này có thể phổ biến hơn trong những tài liệu chuyên ngành tại các quốc gia khác nhau.
Từ "pectineal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pecten", có nghĩa là "cái lược", đề cập đến hình dáng giống như lược của một số cấu trúc. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học và sinh học để miêu tả các bộ phận có hình dạng tương tự. Lịch sử từ này gắn liền với việc phân loại và mô tả các cấu trúc giải phẫu, như xương hoặc mô, nâng cao hiểu biết về hình thái và chức năng trong cơ thể sống.
Từ "pectineal" xuất hiện khá hiếm trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, do tính chất chuyên ngành của nó. Trong khi đó, nó có thể được sử dụng nhiều hơn trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong các bài viết liên quan đến giải phẫu học hoặc y tế. Bên ngoài bối cảnh của IELTS, "pectineal" thường được sử dụng trong y học, đặc biệt khi mô tả các cấu trúc hoặc vấn đề liên quan đến vùng chậu.