Bản dịch của từ Pectineal trong tiếng Việt

Pectineal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pectineal (Adjective)

pˈɛktənˌeɪn
pˈɛktənˌeɪn
01

Liên quan hoặc kết nối với cơ ngực hoặc với xương mu, đặc biệt là mặt trước trên của nó.

Relating to or connected with the pectineus muscle or with the pubic bone especially its upper anterior surface.

Ví dụ

The pectineal muscle supports many social activities like dancing.

Cơ pectineal hỗ trợ nhiều hoạt động xã hội như khiêu vũ.

Social events do not focus on the pectineal area specifically.

Các sự kiện xã hội không tập trung vào khu vực pectineal một cách cụ thể.

Is the pectineal muscle important for social interaction?

Cơ pectineal có quan trọng cho sự tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pectineal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pectineal

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.