Bản dịch của từ Pedagogy trong tiếng Việt

Pedagogy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pedagogy (Noun)

pˈɛdəgˌɑdʒi
pˈɛdəgˌoʊdʒi
01

Phương pháp và thực hành giảng dạy, đặc biệt là một môn học hoặc khái niệm lý thuyết.

The method and practice of teaching, especially as an academic subject or theoretical concept.

Ví dụ

Effective pedagogy in social studies enhances student engagement and understanding.

Phương pháp sư phạm hiệu quả trong nghiên cứu xã hội giúp nâng cao sự tham gia và hiểu biết của sinh viên.

The school implemented a new pedagogy to improve social science education.

Trường đã triển khai phương pháp sư phạm mới để cải thiện giáo dục khoa học xã hội.

Research shows that innovative pedagogy positively impacts social learning outcomes.

Nghiên cứu cho thấy phương pháp sư phạm đổi mới tác động tích cực đến kết quả học tập xã hội.

Dạng danh từ của Pedagogy (Noun)

SingularPlural

Pedagogy

Pedagogies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pedagogy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pedagogy

Không có idiom phù hợp