Bản dịch của từ Pedagogy trong tiếng Việt
Pedagogy

Pedagogy (Noun)
Phương pháp và thực hành giảng dạy, đặc biệt là một môn học hoặc khái niệm lý thuyết.
The method and practice of teaching, especially as an academic subject or theoretical concept.
Effective pedagogy in social studies enhances student engagement and understanding.
Phương pháp sư phạm hiệu quả trong nghiên cứu xã hội giúp nâng cao sự tham gia và hiểu biết của sinh viên.
The school implemented a new pedagogy to improve social science education.
Trường đã triển khai phương pháp sư phạm mới để cải thiện giáo dục khoa học xã hội.
Research shows that innovative pedagogy positively impacts social learning outcomes.
Nghiên cứu cho thấy phương pháp sư phạm đổi mới tác động tích cực đến kết quả học tập xã hội.
Dạng danh từ của Pedagogy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pedagogy | Pedagogies |
Họ từ
Pedagogy, trong tiếng Việt gọi là "sư phạm", đề cập đến nghệ thuật và khoa học của việc dạy học, bao gồm các phương pháp, lý thuyết và thực hành liên quan đến việc giáo dục. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh - Mỹ và Anh - Anh. Tuy nhiên, quá trình và tiếp cận sư phạm có thể khác nhau do văn hóa giáo dục. Pedagogy nhấn mạnh sự quan trọng của việc phát triển tư duy phê phán và kỹ năng cho học sinh trong môi trường học tập.
Từ "pedagogy" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "paidagogos", trong đó "pais" có nghĩa là "trẻ em" và "agógein" có nghĩa là "dẫn dắt". Ban đầu, từ này chỉ người nô lệ dẫn dắt trẻ em đến trường. Qua thời gian, khái niệm này mở rộng để chỉ các phương pháp và lý thuyết giảng dạy. Hiện nay, "pedagogy" được sử dụng để mô tả nghệ thuật và khoa học của việc dạy học, phản ánh sự phát triển từ vai trò dẫn dắt đến quá trình giáo dục toàn diện.
Từ "pedagogy" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về giáo dục và phương pháp giảng dạy. Tần suất sử dụng từ này trong các văn bản học thuật và nghiên cứu giáo dục cũng cao, bởi nó liên quan đến lý thuyết và thực hành trong lĩnh vực giáo dục. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo và bài báo chuyên ngành để phân tích các phương pháp giảng dạy hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp