Bản dịch của từ Pedal boat trong tiếng Việt

Pedal boat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pedal boat (Noun)

pˈɛdəl bˈoʊt
pˈɛdəl bˈoʊt
01

Một chiếc thuyền nhỏ được đẩy bằng cơ cấu mái chèo vận hành bằng chân.

A small boat propelled by a footoperated paddle mechanism.

Ví dụ

We rented a pedal boat at Central Park last Saturday.

Chúng tôi đã thuê một chiếc thuyền đạp ở Công viên Trung tâm thứ Bảy vừa qua.

They did not enjoy the pedal boat ride in the hot sun.

Họ đã không thích chuyến đi thuyền đạp dưới ánh nắng nóng.

Did you see the pedal boats at the local lake festival?

Bạn có thấy những chiếc thuyền đạp tại lễ hội hồ địa phương không?

02

Một loại thuyền dùng để giải trí, thường là trên hồ hoặc sông, nơi việc đạp tạo ra sức mạnh cho chuyển động.

A type of boat used for leisure typically on lakes or rivers where pedaling powers the movement.

Ví dụ

We rented a pedal boat at Lake Michigan last weekend.

Chúng tôi đã thuê một chiếc thuyền đạp tại Hồ Michigan cuối tuần trước.

Many people do not like pedal boats for long trips.

Nhiều người không thích thuyền đạp cho những chuyến đi dài.

Did you enjoy your time on the pedal boat at the park?

Bạn có thích thời gian trên thuyền đạp tại công viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pedal boat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pedal boat

Không có idiom phù hợp