Bản dịch của từ Pedaling trong tiếng Việt

Pedaling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pedaling (Verb)

pˈɛdəlɪŋ
pˈɛdlɪŋ
01

Đi xe đạp và di chuyển bàn đạp theo chuyển động tròn.

To ride a bicycle and move the pedals in a circular motion.

Ví dụ

She enjoys pedaling around the park on weekends.

Cô ấy thích đạp xe quanh công viên vào cuối tuần.

He avoids pedaling in busy streets due to safety concerns.

Anh ấy tránh đạp xe trên các con đường đông đúc vì lo ngại an toàn.

Do you think pedaling is a good way to stay active?

Bạn có nghĩ việc đạp xe là cách tốt để duy trì hoạt động không?

Dạng động từ của Pedaling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pedal

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pedaled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pedaled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pedals

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pedaling

Pedaling (Noun)

ˈpɛ.də.lɪŋ
ˈpɛ.də.lɪŋ
01

Hành động đi xe đạp và di chuyển bàn đạp theo chuyển động tròn.

The act of riding a bicycle and moving the pedals in a circular motion.

Ví dụ

Pedaling helps improve physical fitness and reduce stress levels.

Đạp xe giúp cải thiện sức khỏe và giảm căng thẳng.

Not everyone enjoys the pedaling experience during long cycling trips.

Không phải ai cũng thích trải nghiệm đạp xe trong chuyến đi dài.

Are you familiar with the proper techniques for pedaling efficiently?

Bạn có quen với các kỹ thuật đạp xe hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pedaling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pedaling

Không có idiom phù hợp