Bản dịch của từ Pediatric oncologist trong tiếng Việt

Pediatric oncologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pediatric oncologist (Noun)

pˌidiˈætɹɨk ɑŋkˈɑlədʒɨst
pˌidiˈætɹɨk ɑŋkˈɑlədʒɨst
01

Bác sĩ chuyên về chẩn đoán và điều trị ung thư ở trẻ em.

A medical doctor specializing in the diagnosis and treatment of cancers in children.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bác sĩ tập trung vào việc điều trị các khối u ảnh hưởng đến trẻ em.

A physician who focuses on treating tumors that affect children.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chuyên gia trong việc quản lý chăm sóc ung thư cho bệnh nhân nhi bao gồm hóa trị và phẫu thuật.

An expert in managing cancer care in pediatric patients including chemotherapy and surgery.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pediatric oncologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pediatric oncologist

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.