Bản dịch của từ Pediatric oncologist trong tiếng Việt
Pediatric oncologist
Noun [U/C]

Pediatric oncologist (Noun)
pˌidiˈætɹɨk ɑŋkˈɑlədʒɨst
pˌidiˈætɹɨk ɑŋkˈɑlədʒɨst
01
Bác sĩ chuyên về chẩn đoán và điều trị ung thư ở trẻ em.
A medical doctor specializing in the diagnosis and treatment of cancers in children.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pediatric oncologist
Không có idiom phù hợp