Bản dịch của từ Peen trong tiếng Việt

Peen

Noun [U/C]Verb

Peen (Noun)

pin
pin
01

Phần cuối của đầu búa đối diện với mặt, thường có hình nêm, cong hoặc hình cầu.

The end of a hammer head opposite the face, typically wedge-shaped, curved, or spherical.

Ví dụ

The blacksmith used the peen to shape the metal.

Thợ rèn đã sử dụng đầu búa để tạo hình cho kim loại.

The peen of the hammer was worn out from frequent use.

Đầu búa đã bị mòn do sử dụng thường xuyên.

Peen (Verb)

pin
pin
01

Đánh bằng búa hoặc đầu búa.

Strike with a hammer or the peen of a hammer.

Ví dụ

He peened the metal to create a unique design.

Anh ấy đập kim loại để tạo ra một thiết kế độc đáo.

The blacksmith peens the horseshoes for the horses.

Thợ rèn đập móng ngựa cho ngựa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peen

Không có idiom phù hợp