Bản dịch của từ Peen trong tiếng Việt
Peen

Peen (Noun)
The blacksmith used the peen to shape the metal.
Thợ rèn đã sử dụng đầu búa để tạo hình cho kim loại.
The peen of the hammer was worn out from frequent use.
Đầu búa đã bị mòn do sử dụng thường xuyên.
She noticed the unique design of the peen on the hammer.
Cô ấy chú ý đến thiết kế độc đáo của đầu búa.
Peen (Verb)
He peened the metal to create a unique design.
Anh ấy đập kim loại để tạo ra một thiết kế độc đáo.
The blacksmith peens the horseshoes for the horses.
Thợ rèn đập móng ngựa cho ngựa.
She peens the copper sheet to shape it into a bowl.
Cô ấy đập tấm đồng để tạo hình thành một cái tô.
Họ từ
Từ "peen" thường được sử dụng để chỉ phần đầu hoặc mặt của một chiếc búa, đặc biệt là phần đối diện với mặt dùng để đập. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "peen" có thể đề cập đến các loại búa khác nhau như búa peen tròn, búa peen vuông, v.v. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực chế tác, xây dựng và sửa chữa.
Từ "peen" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "pinna", có nghĩa là "cái đinh" hoặc "cái móng". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ phần đầu của búa, thường dùng để thực hiện các công việc gia công kim loại. Vào thế kỷ 16, "peen" bắt đầu phổ biến trong ngữ cảnh công cụ cầm tay, gắn liền với các hoạt động chế tác và tạo hình vật liệu. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sự kết nối với công việc chế tạo và cải tiến vật liệu.
Từ "peen" có tần suất sử dụng thấp trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh kỹ thuật hoặc xây dựng, liên quan đến các loại búa có mặt phẳng. Trong các tình huống khác, "peen" thường được đề cập trong ngữ cảnh nghề nghiệp như cơ khí hoặc chế tạo, nơi các công cụ này được sử dụng để tạo hình hoặc gia cố vật liệu. Thực tế, khái niệm này có thể không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày và thường chỉ xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp